|
261.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
262.
|
Nghi lễ vòng đời chăm Ahiêr ở Ninh Thuận Phan Quốc Anh
Tác giả Phan Quốc Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.2 PH105Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.2 PH105Q.
|
|
263.
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy
Tác giả Mai Đức Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 M103Đ.
|
|
264.
|
Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười Nguyễn Hữu Hiếu
Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527H.
|
|
265.
|
Thế giới đi về đâu Grzegors W Kolodko; Nguyễn Thị Thanh Thư dịch
Tác giả Kolodko, Grzegors W. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.9 K400L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.9 K400L.
|
|
266.
|
Văn hóa dân gian Bou - Văn Kiều, Chứt ở Quảng Bình Đinh Thanh Dự T.1
Tác giả Đinh Thanh Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.0959745 Đ312TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ312TH.
|
|
267.
|
Âm nhạc và mỹ thuật 7 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,... Sách giáo khoa
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 700 Â119nh.] (111). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 700 Â119nh..
|
|
268.
|
Mĩ thuật 7 Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới Sách giáo viên
Tác giả Đàm Luyện. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 707.1 M300th.] (75). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 707.1 M300th..
|
|
269.
|
Nghiệm lý hệ điều hành âm dương Lê Hưng Linh khu thời mệnh lý
Tác giả Lê Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Tổng hợp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 133.33 L250H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 133.33 L250H.
|
|
270.
|
Nhân tài là báu vật của Quốc gia Nguyễn Đắc Hưng
Tác giả Nguyễn Đắc Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 301 NG527Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 NG527Đ.
|
|
271.
|
Chủ nghĩa Mác - Lênin Trần Nhâm học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng
Tác giả Trần Nhâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 TR120NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 TR120NH.
|
|
272.
|
Nhật ký trong tù Hồ Chí Minh; Nam Trân dịch
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
273.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Bùi Thị Lý chủ bien, Đỗ Hương Lan, Lê Thị Thu Hà,... Dùng trong các trường Đại học khối kinh tế
Tác giả Bùi Thị Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382 Gi108tr] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382 Gi108tr.
|
|
274.
|
Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm, Vũ Kim Dũng
Tác giả Phạm Văn Minh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.5 H561d.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.5 H561d..
|
|
275.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.1 Văn xuôi
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
276.
|
Tuyển tập văn học Hồ Chí Minh; Lữ Huy Nguyên tuyển chọn; Nguyễn Tuấn Thành sắp xếp, biên soạn T.2 Thơ ca
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
277.
|
Nhân cách Hồ Chí Minh Mạch Quang Thắng chủ biên, Phạm Minh Hạc, Phan Ngọc Liên,...
Tác giả Mạch Quang Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NH120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NH120c..
|
|
278.
|
Hồ Chí Minh với cuộc đấu tranh vì hòa binh và tiến bộ của nhân loại Lê Văn Tích chủ biên, Nguyễn Hoàng Giáp, Phan Ngọc Liên,...
Tác giả Lê Văn Tích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 H450CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.
|
|
279.
|
Hồ Chí Minh một biên niên sử Hellmut Kapfenberger; Đinh Hương, Thiên Hà dịch
Tác giả Kapfenberger, Hellmut. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 K100p.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 K100p..
|
|
280.
|
Bán cầu châu Á mới Kishore Mahbubani; Đức Tuệ dịch,... Sự chuyển giao tất yếu quyền lực toàn cầu sang phương Đông
Tác giả Mahbubani, Kishore. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.011 M100H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.011 M100H.
|