|
261.
|
Toàn văn câm kết của Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới Nxb Lao động - xã hội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: No items available
|
|
262.
|
Bách khoa các nền văn hóa thế giới Phạm Minh Thảo, nguyễn Kim Loan biên dịch
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306 B102Kh.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 B102Kh..
|
|
263.
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam Nguyễn Thạch Giang Tập 1: Quyển 2 (Từ vần L-Y)
Tác giả Nguyễn Thạch Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527TH.
|
|
264.
|
Bách khoa gia đình Tập thể tác giả, Chu Xuân Giao dịch Nội trợ
Tác giả Tập thể tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 B102kh.] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 B102kh..
|
|
265.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
266.
|
Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2
Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..
|
|
267.
|
Giáo trình tân thực dụng hán ngữ 1: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
268.
|
Giáo trình tân thực dụng Hán ngữ 2: Luyện tập tổng hợp ....
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.1 Gi108tr] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.1 Gi108tr.
|
|
269.
|
Medicine Allen R.Mgers
Tác giả Allen R.Mgers. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: [Kđ] Lippincott Willians & Wilkins, 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 M200d] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 610 M200d.
|
|
270.
|
Biostatis tics LLoydd Fisher, Gerald van Belle A methodology for the Health sciences
Tác giả Fisher, LLoydd. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ John Wiley & Son [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 610 F300S] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 610 F300S.
|
|
271.
|
Britain in close-up David MCDowall
Tác giả David MCDowall. Material type: Sách Nhà xuất bản: ... .... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 MC400W] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 MC400W.
|
|
272.
|
2006 lippincott's nursing drug guide Amy M.Karch RN
Tác giả Amy M.Karch RN. Material type: Sách Nhà xuất bản: Mỹ Lippincott williams & willins [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 615.1 H103ng] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 615.1 H103ng.
|
|
273.
|
Tôn giáo và đời sống hiện đại Võ Kim Quyên, Nguyễn Như Diệm T.2
Tác giả Võ Kim Quyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thông tin khoa học xã hội - chuyên đề 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 T454gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 T454gi.
|
|
274.
|
Đông Hồ: Tranh dân gian Việt Nam=Folk engravings
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... .... Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 754 Đ455h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 754 Đ455h.
|
|
275.
|
Đạo tin lành ở miền trung Tây nguyên Đoàn Triệu Long Sách chuyên khảo
Tác giả Đoàn Triệu Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 280.409597 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 280.409597 Đ406TR.
|
|
276.
|
...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: ... ... Sẵn sàng: No items available
|
|
277.
|
Kỹ năng công tác bạn đọc Nguyễn Ngọc Nguyên chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Chu Ngọc Lâm hiệu đính
Tác giả Nguyễn Ngọc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.5 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.5 NG527NG.
|
|
278.
|
Tổng quan du lịch: Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên ngành du lịch Võ Văn Thành
Tác giả Võ Văn Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.4791 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 V400V.
|
|
279.
|
Trí tuệ Khổng Tử Lý Anh Hoa
Tác giả Lý Anh Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.112 L600A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.112 L600A.
|
|
280.
|
Lý luận về tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam: Hệ cao cấp lý luận chính trị Nguyễn Đức Lữ chủ biên; Phạm Văn Dần, Hoàng Minh Đô,...
Tác giả Nguyễn Đức Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H, Chính trị - Hành chính 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200.9597 L600l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.9597 L600l..
|