Tìm thấy 1326 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Tin học BG dành cho các lớp ĐHSPTH Phạm Xuân Hậu

Tác giả Phạm Xuân Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 00.133 PH104X] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 00.133 PH104X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Giáo dục trẻ khuyết tật hòa nhập trong trường Tiểu học Học phần tự chọn môn TNXH Hoàng Thị Lê

Tác giả Hoàng Thị Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.90472 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 371.90472 H407TH.

263. Thủ công kỉ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỷ thuật ở TH Bài giảng ĐTCĐSPTH Nguyễn Thị Huệ

Tác giả Nguyễn Thị Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.55044 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.55044 NG527TH.

264. Những vấn đềc hung cảu giáo dục học Tập bài giảng dành cho sinh viên ĐH GDTH Nguyễn Thị Kim Hồng

Tác giả Nguyễn Thị Kim Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 370.71 NG527TH.

265. Những vấn đề chung của giáo dục học Tài liệu bài giảng dành cho sinh viên ĐHGDTH Nguyễn Thị Kim Hồng

Tác giả Nguyễn Thị Kim Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đai học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.71 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 370.71 NG527TH.

266. Gíao dục mầm non Bài giảng dành cho hệ CĐSP MN hệ VHVL Phạm Thị yến

Tác giả Phạm Thị yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.218 PH104TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.218 PH104TH.

267. Haotj động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS Tài liệu dùng cho sinh viên trình độ CĐSP Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.1 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 378.1 C108Đ.

268. Bảo hiểm xã hội Tài liệu bài giảng hệ CĐ chuyên ngành CTXH Trần Hữu Thân

Tác giả Trần Hữu Thân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 368.40071 TR120H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 368.40071 TR120H.

269. Gíao dục mầm non Bài giảng dùng cho TCSP MN hệ VHVL Hoàng Thị Minh Nam

Tác giả Hoàng Thị Minh Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.218 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.218 H407TH.

270. Chủ nghĩa xã hội khoa học Bài giảng hệ ĐH Nguyễn Thị Thanh Bình

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 335.43071 NG527TH.

271. Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục lên lớp ở trường ĐHQB Bài giảng dùng cho TCSP TH Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.1 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 378.1 C108Đ.

272. PP giáo dục và huấn luyện nghi tưhcs đội Bài giảng Trần Thủy

Tác giả Trần Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 371.8 TR120TH.

273. Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành Bài giảng dùng cho sv CĐSPTH hệ chính quy Nguyễn Thị Kim Hồng

Tác giả Nguyễn Thị Kim Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 353.809597 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 353.809597 NG527TH.

274. Hành vi con ngừoi và môi trường trong xã hội Bài giảng dùng cho CĐ CTXH Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 304 C108Đ.

275. Chính sách xã hội Bài giảng dùng cho CĐ CTXH Nguyễn Thị Thanh Hà

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.61071 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 361.61071 NG527TH.

276. Dân tộc học đại cương Bài giảng Lê Trọng Đại

Tác giả Lê Trọng Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TR] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TR.

277. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS Tài liệu dùng cho SV trình độ CĐSP Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 378.0071 C108 D] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 378.0071 C108 D.

278. Đại cương dân tộc học Bài giảng Lê Thị Mùi

Tác giả Lê Thị Mùi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80071 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 305.80071 L250TH.

279. Công tác xã hội cá nhân và nhốm Bài giảng Lương Lan Huệ

Tác giả Lương Lan Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 361.3071 L561L] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 361.3071 L561L.

280. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Tiểu học Tài liệu dùng cho SV trình độ cao đẳng SP tiêu học Cao Đức Minh

Tác giả Cao Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.1 C108Đ] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.1 C108Đ.