Tìm thấy 994 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
261. Từ trái đất đến mặt trăng Jules Verne; Nguyễn Tiến Hùng dịch Tiểu thuyết

Tác giả Verne, Jules.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 V200R] (2). Items available for reference: [Call number: 843 V200R] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 V200R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
262. Người đàn bà ấy Edouard Peisson; Phạm Văn Vịnh dịch Tiểu thuyết

Tác giả Peisson, Edouard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 P220I] (2). Items available for reference: [Call number: 843 P220I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 P220I.

263. Tiếng Anh dùng trong văn phòng John Potter, Deborah Moore; Phạm Đức Hạnh chú giải

Tác giả Potter.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 P435T] (1). Items available for reference: [Call number: 428 P435T] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 P435T.

264. Cậu bé kỳ tài Cécile Aubry; Phạm Văn Vịnh dịch

Tác giả Aubry, Cécile.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 A111B] (2). Items available for reference: [Call number: 843 A111B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 A111B.

265. Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

266. Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: English for exhibitions and conventions.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (4). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

267. Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

268. Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

269. Những chiếc răng cọp Môrix Lơ Blăng; Lý Đào, Mạc Mạc dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

270. Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.1 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

271. Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.2 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

272. Hòn đảo 30 chiếc quan tài Môrix Lơ Blăng; Nguyễn Văn Tỵ dịch T.3 Tuyển tập truyện thế giới

Tác giả Blăng, Môrix Lơ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 BL115M] (1). Items available for reference: [Call number: 843 BL115M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 BL115M.

273. Bản tình ca cho em J.E Bright; Phan Hoàng Lệ Thủy dịch

Tác giả Bright, J.E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Nhan đề chuyển đổi: A song for Caitlin.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 BR300G] (4). Items available for reference: [Call number: 823 BR300G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 BR300G.

274. Điều kỳ diệu của tinh thần đồng đội: High five: Để mọi nhân viên đóng góp hết mình cho công ty Ken Blanchard, Sheldon Bowles; Lê Thúy Hiền dịch

Tác giả Blanchard, Ken.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 810 BL105C] (1). Items available for reference: [Call number: 810 BL105C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 810 BL105C.

275. Giấc mơ mùa hạ Nhiều tác giả; Phan Hồng Hà dịch Tập truyện tình Bắc Âu

Tác giả Phan Hồng Hà dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 Gi118m] (1). Items available for reference: [Call number: 808.83 Gi118m] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 Gi118m.

276. Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng Andrew Thomas

Tác giả Thomas (Andrew).

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hồng Đức 2008Nhan đề chuyển đổi: Mastering English.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH400M] (11). Items available for reference: [Call number: 428 TH400M] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH400M.

277. Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng Thanh Hà

Tác giả Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Từ điển bách khoa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 TH107H] (10). Items available for reference: [Call number: 428 TH107H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 TH107H.

278. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch Nguyễn Thanh Chương biên dịch English for the hotel and tourist industry

Tác giả Nguyễn Thanh Chương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 T306A] (8). Items available for reference: [Call number: 428 T306A] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 T306A.

279. Ghe hát về làng: Những câu chuyện hay nhất Nhiều tác giả; Trần Quốc Toàn tuyển chọn

Tác giả Trần Quốc Toàn tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 GH200h] (4). Items available for reference: [Call number: 808.83 GH200h] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 GH200h.

280. Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an

Tác giả Zweig, Stefan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.