Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2561. Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch: Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH & CĐ ngành du lịch Dương Văn Sáu

Tác giả Dương Văn Sáu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 D561V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 D561V.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2562. Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu Ngô Thị Kim Doan

Tác giả Ngô Thị Kim Doan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450TH.

2563. Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền Phạm Thảo

Tác giả Phạm Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104TH.

2564. Tìm về cội nguồn văn hóa núi Trúc Thanh

Tác giả Trúc Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597TR506TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597TR506TH.

2565. Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước 1954 Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 NG527QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 NG527QU.

2566. Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam

Tác giả Trần Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.

2567. Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam

Tác giả Trần Đình Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..

2568. Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..

2569. Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo

Tác giả Phạm Minh Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.

2570. Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo

Tác giả Tạ Ký.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.

2571. Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Phạm Đình Nhân chủ biên, Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh Những gương mặt tiêu biểu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 X500h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 X500h..

2572. Kiên định đường lối đổi mới Việt Nam vững bước tiến vào thế kỷ XXI Trần Đức Lương

Tác giả Trần Đức Lương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.09597 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.09597 TR120Đ.

2573. Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975) Nguyễn Phúc Luân

Tác giả Nguyễn Phúc Luân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.597 NG527PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.597 NG527PH.

2574. Anh Linh với cơ sở Hữu Thọ Ghi chép

Tác giả Hữu Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.

2575. Phan Bội Châu (1867 - 1940) con người và sự nghiệp Đặng Thanh Toán, Chương Thâu, Lê Quý Thi

Tác giả Đặng Thanh Toán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 PH105B.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 PH105B..

2576. Làm tốt công tác quần chúng trong tình hình mới: Kinh nghiệm Trung Quốc, Kinh nghiệm Việt Nam Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Bùi Văn Hưng

Tác giả Phùng Hữu Phú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597071 L104t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597071 L104t..

2577. Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.

2578. Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới

Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.

2579. Những bài viết và nói chọn lọc trong thời kỳ đổi mới Võ Nguyên Giáp

Tác giả Võ Nguyên Giáp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.09597 V400NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.09597 V400NG.

2580. Nhân tài trong chiến lược phát triển Quốc gia Nguyễn Đắc Hưng, Phạm Xuân Dũng

Tác giả Nguyễn Đắc Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 331.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.1 NG527Đ.