|
2561.
|
Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch: Giáo trình dùng cho sinh viên ĐH & CĐ ngành du lịch Dương Văn Sáu
Tác giả Dương Văn Sáu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Văn hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 D561V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 D561V.
|
|
2562.
|
Những lễ hội Việt Nam tiêu biểu Ngô Thị Kim Doan
Tác giả Ngô Thị Kim Doan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450TH.
|
|
2563.
|
Tổng quan văn hóa dân gian các vùng miền Phạm Thảo
Tác giả Phạm Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 PH104TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH104TH.
|
|
2564.
|
Tìm về cội nguồn văn hóa núi Trúc Thanh
Tác giả Trúc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597TR506TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597TR506TH.
|
|
2565.
|
Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ trước 1954 Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.3 NG527QU] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.3 NG527QU.
|
|
2566.
|
Truyện Xiển bột Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga,... Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527X.
|
|
2567.
|
Ba giai - Tú Suất Trần Đình Nam chủ biên, Nguyễn Hường Lý, Lê Thanh Nga Truyện trạng Việt Nam
Tác giả Trần Đình Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 B100gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 B100gi..
|
|
2568.
|
Đi sứ sang Tàu Xuân Tùng tuyển chọn Giai thoại trạng cười Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 Đ300s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 Đ300s..
|
|
2569.
|
Nghệ thuật ứng xử của người Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 PH104M.
|
|
2570.
|
Việt Nam thi văn trích giảng Tạ Ký Sách tham khảo
Tác giả Tạ Ký. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 89592209 T100K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 89592209 T100K.
|
|
2571.
|
Xu hướng đổi mới trong lịch sử Việt Nam Phạm Đình Nhân chủ biên, Lê Thị Thanh Hòa, Doãn Đoan Trinh Những gương mặt tiêu biểu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 X500h.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 X500h..
|
|
2572.
|
Kiên định đường lối đổi mới Việt Nam vững bước tiến vào thế kỷ XXI Trần Đức Lương
Tác giả Trần Đức Lương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.09597 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.09597 TR120Đ.
|
|
2573.
|
Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do (1945 - 1975) Nguyễn Phúc Luân
Tác giả Nguyễn Phúc Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.597 NG527PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.597 NG527PH.
|
|
2574.
|
Anh Linh với cơ sở Hữu Thọ Ghi chép
Tác giả Hữu Thọ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H566TH] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H566TH.
|
|
2575.
|
Phan Bội Châu (1867 - 1940) con người và sự nghiệp Đặng Thanh Toán, Chương Thâu, Lê Quý Thi
Tác giả Đặng Thanh Toán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 PH105B.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 PH105B..
|
|
2576.
|
Làm tốt công tác quần chúng trong tình hình mới: Kinh nghiệm Trung Quốc, Kinh nghiệm Việt Nam Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Thông, Bùi Văn Hưng
Tác giả Phùng Hữu Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 324.2597071 L104t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.2597071 L104t..
|
|
2577.
|
Văn học Việt Nam trong thời đại mới Nguyễn Văn Long
Tác giả Nguyễn Văn Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 NG527V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
2578.
|
Tìm hiểu tư tưởng dân chủ của Phan Châu Trinh Đỗ Thị Hòa Hới
Tác giả Đỗ Thị Hòa Hới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320 Đ450TH.
|
|
2579.
|
Những bài viết và nói chọn lọc trong thời kỳ đổi mới Võ Nguyên Giáp
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.09597 V400NG] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.09597 V400NG.
|
|
2580.
|
Nhân tài trong chiến lược phát triển Quốc gia Nguyễn Đắc Hưng, Phạm Xuân Dũng
Tác giả Nguyễn Đắc Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 331.1 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.1 NG527Đ.
|