|
2541.
|
Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi Lê Hồng Khánhu sưu tầm Xếp theo thể loại
Tác giả Lê Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 L250H.
|
|
2542.
|
Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.
|
|
2543.
|
Ca dao người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, bổ sung, Phan Lan Hương biên soạn Ca dao tình yêu lứa đôi
Tác giả Nguyễn Xuân Kính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 NG527X.
|
|
2544.
|
Truyện thơ Nôm Tày hai tác phẩm Biooc lả và Thị Đan Hoàng Triều Ân sưu tầm, khảo cứu và dịch
Tác giả Hoàng Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H407TR.
|
|
2545.
|
Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959799 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959799 TR120M.
|
|
2546.
|
Văn học nước ngoài Giáo trình chính thức dùng trong các trường CĐSP đào tạo giáo viên Tiểu học Lưu Đức Trung chủ biên, Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn,...
Tác giả Lưu Đức Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114h.
|
|
2547.
|
Sắc màu cuộc sống Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch
Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 S113m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 S113m.
|
|
2548.
|
Nghiên cứu văn bản "Truyện Kiều" theo phương pháp Hoàng Xuân Hãn Hoàng Xuân Hãn, Đào Thái Tôn, Nguyễn Tài Cẩn,...
Tác giả Hoàng Xuân Hãn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 H407X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H407X.
|
|
2549.
|
Về văn hóa, văn chương Việt Phong Lê Tạp luận
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228 PH433L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 PH433L.
|
|
2550.
|
Tác phẩm văn nghệ và giá trị bền vững Hà Minh Đức Tiểu luận văn học
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9224 H100M] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 H100M.
|
|
2551.
|
Văn hóa học Bài giảng dành cho hệ ĐH chính quy Dương Thị Ánh Tuyết
Tác giả Dương Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đạihọc Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.071 D561TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.071 D561TH.
|
|
2552.
|
Lý luận văn học Lương Hồng Văn
Tác giả Lương Hồng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 L561H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807.1 L561H.
|
|
2553.
|
Đại cương văn học Việt Nam Hoàng Thị Ngọc Bích
Tác giả Hoàng Thị Ngọc Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922071 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.922071 H407TH.
|
|
2554.
|
Văn học Trần Phương Thảo
Tác giả Trần Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 TR120PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 807.1 TR120PH.
|
|
2555.
|
Tác phẩm chọn lọc Đỗ Quang Tiến Làng Tề, nhất tội nhì nợ và những tác phẩm khác
Tác giả Đỗ Quang Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ450QU] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450QU.
|
|
2556.
|
Nông Quốc Chấn tác phẩm chọn lọc Nông Quốc Chấn Tập 1 Thơ, phê bình, tiểu luận
Tác giả Nông Quốc Chấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 N455Q] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 N455Q.
|
|
2557.
|
Chu Văn toàn tập Phong Lê giới thiệu; Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ sưu tầm Tiểu thuyết
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 PH433L] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 PH433L.
|
|
2558.
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh Đỗ Chu, Phạm Tiến Đạt, Hữu Thỉnh
Tác giả Đỗ Chu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ450CH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ450CH.
|
|
2559.
|
Tôn Gia Ngân tuyển tập Tôn Gia Ngân; Tôn Thảo Miên tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Tôn Gia Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2017Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 842.409 T454GI] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 842.409 T454GI.
|
|
2560.
|
Lĩnh vực hoạt động giáo dục mầm non Việt Nam Mun Sumin, Lê Phương Liên Uyên, Tram Thi Hồng Vân; Dương Nữ Khánh Quỳnh biên dịch
Tác giả Mun Sumin. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Koica 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.9597 M512S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.9597 M512S.
|