|
2521.
|
Biển đảo tổ quốc tôi Trương Hán Siêu, Trần Nguyên Đán, Nguyễn Trãi,... Hợp tuyển thơ văn viết về biển đảo Việt Nam
Tác giả Trương Hán Siêu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất, có bổ sung sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 B305Đ] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 B305Đ.
|
|
2522.
|
Truyện Kiều Phạm Quỳnh, N.I.Niculin, Jaocơ Budaren; Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn, giới thiệu
Tác giả Phạm Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92212 TR527K] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92212 TR527K.
|
|
2523.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 1 Tiểu thuyết
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
2524.
|
Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập 3 Truyện ngắn, truyện vừa
Tác giả Xuân Thiều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.
|
|
2525.
|
Thơ ca dân gian người La Chí Nguyễn Ngọc Thanh, Hoàng Văn Phong sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Ngọc Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NG.
|
|
2526.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian La Mai Thi Nga nghiên cứu
Tác giả La Mai Thi Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 L100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 L100M.
|
|
2527.
|
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu Trần Hữu Sơn cb, Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Thị Minh Tú
Tác giả Trần Hữu Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597173 TR561C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597173 TR561C.
|
|
2528.
|
Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ Huỳnh Văn Tới
Tác giả Huỳnh Văn Tới. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 H531V.
|
|
2529.
|
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại Kiều Thu Hoạch
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.09597 K309TH.
|
|
2530.
|
Trò chơi dân gian Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ
Tác giả Vũ Tiến Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.30959733 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.30959733 V500T.
|
|
2531.
|
Văn hóa vùng biển bãi ngang Hà Giao, Võ Ngọc An Tỉnh Bình Định
Tác giả Hà Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 H100GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 H100GI.
|
|
2532.
|
Đồng dao ở Phú Yên Dương Thái Nhơn
Tác giả Dương Thái Nhơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959755 D561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959755 D561TH.
|
|
2533.
|
Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại Trần Minh Thương
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8095977 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8095977 TR120M.
|
|
2534.
|
Tục cúng vía và một số bài thuốc dân gian của người Thái đen vùng Tây Bắc Nguyễn Văn Hòa
Tác giả Nguyễn Văn Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095971 NG527v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095971 NG527v.
|
|
2535.
|
Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá Quán Vi Miên Tập 2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105v.
|
|
2536.
|
Theo dòng van hóa dân gian Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong tuyển chọn và giới thiệu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120NG.
|
|
2537.
|
Từ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng Đinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 Đ312TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 Đ312TH.
|
|
2538.
|
Văn hóa dân gian Thái vùng sông Nặm Pao Quán Vi Miên
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 QU105V.
|
|
2539.
|
Hát ru dân tộc Mường Thanh Hóa Hoàng Minh Tường sưu tầm tuyển chọn
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959741 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959741 H407M.
|
|
2540.
|
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Quyển 1
Tác giả Nguyễn Khắc Xương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.
|