|
2521.
|
Cải cách hành chính địa phương Tôn Tử Hạ, Nguyễn Hữu Trị, Nguyễn Hữu Đức đồng chủ biên Lý luận và thực tiễn
Tác giả Tôn Tử Hạ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gi 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 351 T450T] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 351 T450T.
|
|
2522.
|
Hệ thống công vụ một số nước Asean và Việt Nam Chu Thành chủ biên; Thang Văn Phúc, Đinh Duy Hoà
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1997Nhan đề chuyển đổi: Chu Thành.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 352.6 H250th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.6 H250th..
|
|
2523.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam Trần Ngọc Thêm
Tác giả Trần Ngọc Thêm. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306 TR120NG. ] (10). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306 TR120NG. .
|
|
2524.
|
Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu
Tác giả Trần Đình Hượu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.
|
|
2525.
|
Đến hiện tại từ truyền thống Trần Đình Hượu
Tác giả Trần Đình Hượu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 200 TR120Đ] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200 TR120Đ.
|
|
2526.
|
Lối sống đô thị miền Trung mấy vấn đề lý luận và thực tiễn Lê Như Hoa, Huỳnh Khái vinh, Trường Lưu
Tác giả Lê Như Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095974 L250NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 L250NH.
|
|
2527.
|
Việt Nam và cội nguồn trăm họ Bùi Văn Nguyên
Tác giả Bùi Văn Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 B510V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 B510V.
|
|
2528.
|
Văn học và văn hóa vấn đề và suy nghĩ Nguyễn Văn Hạnh
Tác giả Nguyễn Văn Hạnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527V.
|
|
2529.
|
Tài liệu tham khảo về phòng chống tham nhũng Đinh Văn Minh chủ biên, Trần Văn Long, Lê Văn Đức, Nguyễn Đăng Hạnh
Tác giả Đinh Văn Minh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 353.4609597 T103l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 353.4609597 T103l..
|
|
2530.
|
Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng Nguyễn Quốc Hiệp chủ biên, Nguyễn Tuấn Khanh, Trần Văn Long, Nguyễn Đăng Hạnh
Tác giả Nguyễn Quốc Hiệp. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 353.4609597 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 353.4609597 S450t..
|
|
2531.
|
Tiếp tục đẩy mạnh hoạt động giáo dục phòng chống tệ nạn ma tuý ở các trường học Phạm Huy Thụ
Tác giả Phạm Huy Thụ. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 362.29309597 PH104H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 362.29309597 PH104H.
|
|
2532.
|
Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..
|
|
2533.
|
Văn hoá làng xã Việt Nam: Song ngữ Anh - Việt Ngô Thị Kim Đoan biên soạn Song ngữ Anh - Việt
Tác giả Ngô Thị Kim Đoan. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 NG450TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG450TH.
|
|
2534.
|
Các giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay Phạm Huy Lê, Chung Á chủ biên T.3 Kết quả điều tra xã hội về những yếu tố truyền thống trong con người Việt Nam hiện nay
Tác giả . Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 C101gi.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 C101gi..
|
|
2535.
|
Văn hoá học Việt Nam Nguyễn Đăng Duy
Tác giả Nguyễn Đăng Duy. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 NG527Đ.
|
|
2536.
|
Khảo sát văn hoá truyền thống Liễu Đôi Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị T.2
Tác giả Bùi Văn Cường. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510V.
|
|
2537.
|
Bản sắc văn hoá Việt Nam Phan Ngọc
Tác giả Phan Ngọc. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 PH105NG] (5). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 306.09597 PH105NG.
|
|
2538.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Khảo cứu
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
2539.
|
Đạo mẫu ở Việt Nam Ngô Đức Thịnh chủ biên; Phạm Quỳnh Phương, Hà Đình Thành,... T.1 Các văn bản
Tác giả Ngô Đức Thịnh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.41 Đ108m.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 Đ108m..
|
|
2540.
|
Thế ứng xử xã hội cổ truyền của ngượi Việt châu thổ Bắc bộ qua 1 số ca dao - tục ngữ Trần Thúy Anh
Tác giả Trần Thúy Anh. Ấn bản: Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 TR120TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 TR120TH.
|