|
2521.
|
Cổ luỹ trong luồng văn hoá biển Việt Nam Cao Chư
Tác giả Cao Chư. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 C108CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 C108CH.
|
|
2522.
|
Văn hoá dân gian làng Liên Trì (Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Can
Tác giả Phan Bá Hàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 PH105B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 PH105B.
|
|
2523.
|
Văn hoá dân gian cố đô Hoa Lư và các vùng phụ cận Đỗ Danh Gia
Tác giả Đỗ Danh Gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ450D.
|
|
2524.
|
Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời Võ Văn Hoè
Tác giả Võ Văn Hoè. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 V400V.
|
|
2525.
|
Lượn Bách Giảo Ma Ngọc Hướng
Tác giả Ma Ngọc Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100NG.
|
|
2526.
|
So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt: Dưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hoá học Hoàng Kim Ngọc
Tác giả Hoàng Kim Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407K.
|
|
2527.
|
Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên Nguyễn Xuân Đàm
Tác giả Nguyễn Xuân Đàm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.
|
|
2528.
|
Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái Lương Thị Đại, Lò Xuân Hinh, Đỗ Thị Tấc,...
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TH460c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TH460c..
|
|
2529.
|
Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố
Tác giả Đoàn Quang Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.
|
|
2530.
|
Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Nhuận, Nông Vĩnh Tuân
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959712 TR527d.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959712 TR527d..
|
|
2531.
|
Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá Cao Sơn Hải sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NH556b..
|
|
2532.
|
Những khúc ca cầu trường thọ của Bụt ngạn Triệu Thị Mai; Ma Văn Hàn
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
2533.
|
"Đại Thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ Dao - Việt Hoàng Thị Thu Hương
Tác giả Hoàng Thị Thu Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 H407TH.
|
|
2534.
|
Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê đê Buôn Krông Tuyết Nhung
Tác giả Buôn Krông Tuyết Nhung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 B511K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 B511K.
|
|
2535.
|
Truyện cổ người Tày - người Thái tỉnh Yên Bái Hà Đình Ty
Tác giả Hà Đình Ty. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959715 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959715 H100Đ.
|
|
2536.
|
Truyện cổ dân gian Nam Sách Nguyễn Hữu Phách, Nguyễn Văn Đức
Tác giả Nguyễn Hữu Phách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959734 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959734 NG527H.
|
|
2537.
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày: Vè, câu đó dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày Vương Thị Mín
Tác giả Vương Thị Mín. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V561TH.
|
|
2538.
|
Truyện cổ Raglai Chamaliaq Riya Tiẻng, Trần Kiêm Hoàng
Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 CH100M.
|
|
2539.
|
Truyện cổ Pacô Trần Nguyễn Khánh Phong, Ta Dur Tư sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR527c..
|
|
2540.
|
Chuyện vui thường ngày Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 NG527QU.
|