Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2501. Nghệ thuật tiểu thuyết Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Trần Thị Phượng; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 TR120TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2502. Nghệ thuật tiểu thuyết ở Quán và phê của tuổi trẻ lạc lối của Patrick Modiano Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Lê Thảo Nhi; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Lê Thảo Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 843 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 843 L250TH.

2503. Người bắn súng Bassari Modibo Sounkalo Keita; Vưu Hữu Chánh, Đà Linh dịch

Tác giả Keita, Modibo Sounkalo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 843 K200I] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 843 K200I.

2504. Thơ Quốc âm Nguyễn Du Nguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải

Tác giả Nguyễn Du.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 NG 527 D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 NG 527 D.

2505. Học dịch tiếng Anh qua lovestory (Một câu chuyện tình) Erich Segal; Trần Anh Kim dịch Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim

Tác giả Segal, Erich.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.02 S200G] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.02 S200G.

2506. Sư phạm Quảng Bình một thời để nhớ: Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (16). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

2507. Sóng Linh Giang Cảnh Giang Trường ca

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221034 C107GI] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221034 C107GI.

2508. Tư Mã Thiên Nguyễn Thị Bích Hải

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG527TH.

2509. Văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới Hồ Sĩ Vinh

Tác giả Hồ Sĩ Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H450S.

2510. Nâng cao khả năng cảm thụ văn học thông qua lối kể chuyện phân vai trong giảng dạy phân môn kể chuyện lớp 5 Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Hoàng Thị Sương ; Nguyễn Thị Nga hướng dẫn

Tác giả Hoàng Thị Sương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.677 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.677 H407TH.

2511. Văn học cho thiếu nhi Văn học Việt Nam sau cách mạng tháng Tám Phạm Hổ, Nguyễn Quỳnh, Định Hải tuyển tập

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 334 V114h] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 334 V114h.

2512. Thời gian và nhân chứng Hồi ký của các nhà báo Hà Minh Đức chủ biên T.1

Tác giả Hà Minh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 H100M.

2513. Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120NG.

2514. The history of nasa Ray Spangenburg, Kit Moser

Tác giả Ray Spangenburg.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Canada Franklin watts 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 523.1 TH200] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 523.1 TH200.

2515. Jane Eyre Charlotte Bronte; Lucy Hughes, Hallett giới thiệu

Tác giả Bronte, Charlotte.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1991Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 BR430T] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 BR430T.

2516. Hard Times Charles Dickens; Philip Collins giới thiệu

Tác giả Dickens, Charles.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh David Cambell 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D301K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 D301K.

2517. The unhappy ghost C.J Moore

Tác giả Moore, C.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Heinemann 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400O] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 823 M400O.

2518. Shool David Self

Tác giả Self, David.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Hutchinson 1983Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 822 S200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 822 S200L.

2519. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập IV Ký sự, truyện thiếu nhi, tiểu luận phê bình, thơ

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.

2520. Xuân Thiều toàn tập Xuân Thiều; Ngô Vĩnh Bình sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu Tập II Tiểu thuyết

Tác giả Xuân Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 X502T] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 X502T.