|
2461.
|
Văn hóa dân gia người Chamaliaq Riya ở Khánh Hòa Ngô Văn Ban, Trần Vũ, Trần Kiêm Hoáng 2Q Q1
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V114h.
|
|
2462.
|
Truyện ngắn Việt Nam hiện đại về đề tài dân tộc miền núi phía Bắc: Qua nghiên cứu các truyện ngắn của Cao Duy Sơn, Đỗ Bích Thủy, Nguyễn Huy Thiệp Nguyễn Minh Trường Sách chuyên luận
Tác giả Nguyễn Minh Trường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92230109 NG527M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92230109 NG527M.
|
|
2463.
|
Cẩm nang ôn luyện môn văn Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên, Văn Giá, lê Quang Hưng, Đỗ Ngọc Thống,... Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT thi vào ĐH-CĐ
Tác giả Nguyễn Đăng Hạnh chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807.6 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 C119n.
|
|
2464.
|
Đường thi - Từ góc nhìn vòng đời tác phẩm Lê Đình Sơn Lý luận phê bình văn học
Tác giả Lê Đình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 L250Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 L250Đ.
|
|
2465.
|
Văn hóa văn học dân gian xứ Huế Trần Hoàng ghi chép và luận giải
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 TR120H.
|
|
2466.
|
Đi tìm chân dung Hàn MặcTử Phạm Xuân Tuyển sưu khảo
Tác giả Hàn Mạc Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ 300 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ 300 t.
|
|
2467.
|
Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà
Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.
|
|
2468.
|
Nhà văn Việt Nam thế kỷ XX Ngô Văn Phú, Phong Vũ, Nguyễn Phan Hách biên soạn T.9
Tác giả Ngô Văn Phú. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Nh 100 v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Nh 100 v.
|
|
2469.
|
Mười trường phái lý luận phê bình văn học phương Tây đương đại Phương Lựu
Tác giả Phương Lựu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH 561 L.
|
|
2470.
|
Tổng hành đinh trong mùa xuân toàn thắng: Hồi ức Võ Nguyên Giáp; Phạm Chí Nhân thể hiện
Tác giả Võ Nguyên Giáp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 V400NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V400NG.
|
|
2471.
|
Giáo trình văn học trẻ em Lã Thị Bắc Lý
Tác giả Lã Thị Bắc Lý. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 L100TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L100TH.
|
|
2472.
|
Phê bình - lý luận văn học Anh - Mỹ Lê Huy Bắc sưu tầm và giới thiệu T.1
Tác giả Lê Huy Bắc. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 809 PH250b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 PH250b.
|
|
2473.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.10 Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
2474.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.4 Tấm thiệp sinh nhật Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
2475.
|
Khoảnh khắc yêu thương Tri Thức Việt tuyển chọn và dịch T.2 Nữa phần cơm trưa Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 KH408kh.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 KH408kh..
|
|
2476.
|
Cuộc sống là yêu thương và tha thứ Nhiều tác giả
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.301 C514s.] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 C514s..
|
|
2477.
|
Emma tiểu thuyết Jane Austen; Nhóm Văn Đường biên dịch
Tác giả Austen, Jane. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A111S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A111S.
|
|
2478.
|
Văn học Việt Nam hiện đại: bình giảng và phân tích tác phẩm Hà Minh Đức
Tác giả Hà Minh Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H100M.
|
|
2479.
|
Tục ngữ Việt Nam = Vietnamese proverbs Phạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa
Tác giả Phạm Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 T506ng..
|
|
2480.
|
Tuyển tập truyện ngắn thế giới chọn lọc Nhiều tác giả T.3
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 T527t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 T527t..
|