|
2461.
|
Dân ca và truyện kể dân gian của người Thu Lao ở Lào Cai Trần Hữu Sơn, Lê Thành Nam, Đinh Thị Hồng Thơm, Vàng Sín Phìn
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..
|
|
2462.
|
Truyện cổ Chăm Trương Hiếu Mai, Nguyễn Thị Bạch Cúc, Sử Văn Ngọc, Trương Tôn sưu tầm, biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..
|
|
2463.
|
Văn hóa dân gian dừa Lạng Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả Nguyễn Thanh Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 NG527TH.
|
|
2464.
|
Báo slao sli tò toópa Mã Thế Vinh sưu tầm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B108S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B108S..
|
|
2465.
|
Tập tục lễ hội đất Quảng Võ Văn Hòe, Bùi Văn Tiếng, Hoàng Hương Việt,... T.3
Tác giả Võ Văn Hò. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 T123t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 T123t..
|
|
2466.
|
Sự tích truyền thuyết dân gian Hoàng Lê, Trần Việt Kỉnh, Võ Văn Trực
Tác giả Hoàng Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H406L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H406L.
|
|
2467.
|
Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng Dương Sách, Dương Thị Đào
Tác giả Dương Sách. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 D561S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 D561S.
|
|
2468.
|
Văn hóa Yên Hưng Lê Đồng Sơn Di tích, văn lia, câu đối, đại tự
Tác giả Lê Đồng Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959733 L250Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959733 L250Đ.
|
|
2469.
|
Lễ hội Hằng Nga Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h..
|
|
2470.
|
Tìm hiểu về đồng dao người Việt Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khóa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
2471.
|
Hoàn Vương ca tích Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510V.
|
|
2472.
|
Văn hóa dân gian của dân tộc Pu Péo ở Việt Nam Trần Văn Ái
Tác giả Trần Văn Ái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597163 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597163 TR120V.
|
|
2473.
|
Địa chí văn hóa xã Hiển Khánh Bùi Văn Tam
Tác giả Bùi Văn Tam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.
|
|
2474.
|
Hồn quê xứ Vạn Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung
Tác giả Võ Khoa Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959756 V400KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959756 V400KH.
|
|
2475.
|
Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây Nguyễn Xuân Nghị
Tác giả Nguyễn Xuân Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527X.
|
|
2476.
|
Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh
Tác giả Nguyễn Văn Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
2477.
|
Sự phát triển của làng nghề La Phù Tạ Long, Trần Thị Hồng Yến, Nguyễn Thị Thanh Bình
Tác giả Tạ Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959732 T100L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959732 T100L.
|
|
2478.
|
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn Triều Nguyên
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.09597 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR309NG.
|
|
2479.
|
Phong tục làm chay Bùi Hy Vọng T.1 Tục làm chay bảy cờ của người Mường
Tác giả Bùi Hy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
2480.
|
Văn hoá dân gian làng bản Nầng Hoàng Tuấn Cư
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959711 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959711 H407T.
|