Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2441. Tìm hiểu về câu đố người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.6 TR309NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR309NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2442. Then Tày Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Hạc, Nguyễn Thanh Huyền Then bách điểu, then bắc cầu xin hoa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TH203T.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TH203T..

2443. Những bài ca giáo lý của người Dao Trần Hữu Sơn chủ biên, Triệu Văn Quẩy, Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Trần Hữu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG556b..

2444. Hát Chầu văn Bùi Đình Thảo, Nguyễn Quang Hải

Tác giả Bùi Đình Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 B510Đ.

2445. Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên Bùi Tân, Trường Sơn

Tác giả Bùi Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2012Nhan đề chuyển đổi: Chú giải điển tích.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510T.

2446. Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Nguyễn Thị Thúy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NG527TH.

2447. Văn học dân gian Phú Yên Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959755 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959755 NG527Đ.

2448. Lễ tang người Pú Nả: Thuộc nhóm dân tộc Giáy Lò Văn Chiến

Tác giả Lò Văn Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9309597 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9309597 L400V.

2449. Văn học dân gian Bạc Liêu Chu Xuân Diệu

Tác giả Chu Xuân Diệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.20959797 CH500X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.20959797 CH500X.

2450. Biểu tượng trong tục ngữ người Việt Nguyễn Văn Nở

Tác giả Nguyễn Văn Nở.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 NG527V.

2451. Hải Phóng - thành Hoàng và lễ phẩm Ngô Đăng Lợi

Tác giả Ngô Đăng Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9059735 NG450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9059735 NG450Đ.

2452. lễ hội Đình Khiêng Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 B510H.

2453. Nhóm lễ hội Rija của người Chăm tỉnh Ninh Thuận Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.

2454. Nếp sống cổ truyền người Chăm huyện Vân Canh - Tỉnh Bình Định Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

2455. Kinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá Ró của người Mường Bùi Hy Vọng

Tác giả Bùi Hy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 B510H.

2456. Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam Phạm Lan Oanh

Tác giả Phạm Lan Oanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 PH104L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 PH104L.

2457. Pô Anai Tang - Di tích , lễ hội của người Raglai Hải Liên

Tác giả Hải Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân Trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 H103L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 H103L.

2458. Văn hoá - xã hội Bình Định Đinh Bá Hoà

Tác giả Đinh Bá Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 Đ312B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 Đ312B.

2459. Văn hoá Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX Lê Nguyễn Lưu

Tác giả Lê Nguyễn Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959749 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959749 L250NG.

2460. Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.