|
2421.
|
Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.
|
|
2422.
|
Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể
Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.
|
|
2423.
|
Văn học phương Tây Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung,...
Tác giả Đặng Anh Đào. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114h] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114h.
|
|
2424.
|
Văn chương tìm và gặp: Tiểu luận-phê bình Hoàng Vũ Thuật
Tác giả Hoàng Vũ Thuật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407V.
|
|
2425.
|
Lep tôn-xtôi V.Sclop-xki; Hoàng Oanh dịch Tập 1.
Tác giả Sclop-xki, V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 SCL457X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 SCL457X.
|
|
2426.
|
English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova
Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N. Material type: Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.
|
|
2427.
|
Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận T.1
Tác giả Phan Trọng Luận. Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 PH105TR] (27). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 PH105TR.
|
|
2428.
|
Phương pháp dạy học Văn Phan Trọng Luận chủ biên, Trương Dĩnh T.2
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 PH105TR] (30). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 PH105TR.
|
|
2429.
|
Ngôn ngữ với văn chương Bùi Minh Toán
Tác giả Bùi Minh Toán. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 B510M] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 B510M.
|
|
2430.
|
Phương pháp luận giải mã văn bản văn học Phan Trọng Luận
Tác giả Phan Trọng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 PH105TR] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 PH105TR.
|
|
2431.
|
Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản Đặng Thu Thủy
Tác giả Đặng Thu Thủy. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.
|
|
2432.
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh
Tác giả Nguyễn Quang Vinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.
|
|
2433.
|
Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch
Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.
|
|
2434.
|
Chuyện tình yêu Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch
Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 Ch527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 Ch527t.
|
|
2435.
|
Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba
Tác giả Lê Văn Ba. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available
|
|
2436.
|
Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa
Tác giả Hà Thị Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.
|
|
2437.
|
Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu T.1
Tác giả Nguyễn Văn Tùng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 NG 527 V.
|
|
2438.
|
Văn học dân gian trong xã hội hiện đại Trần Thị Trâm
Tác giả Trần Thị Trâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR120TH.
|
|
2439.
|
Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.
|
|
2440.
|
Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (Huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức
Tác giả Trần Hữu Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 974 2 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 974 2 TR120H.
|