Tìm thấy 3016 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2421. Văn học dân gian hiện đại Trần Gia Linh Quyển 2:

Tác giả Trần Gia Linh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR120GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR120GI.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2422. Thần rủa yang con rung brah thô yang non rung: Sử thi M’Nông Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kaau biên dịch; Điểu Klưt hát kể

Tác giả Trương Bi sưu tầm; Kiểu Kâu biên dịch; Điểu Klưt hát kể.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2090597 TH120r] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2090597 TH120r.

2423. Văn học phương Tây Đặng Anh Đào, Hoàng Nhân, Lương Duy Trung,...

Tác giả Đặng Anh Đào.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lí bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 V114h] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 V114h.

2424. Văn chương tìm và gặp: Tiểu luận-phê bình Hoàng Vũ Thuật

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92209 H407V] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H407V.

2425. Lep tôn-xtôi V.Sclop-xki; Hoàng Oanh dịch Tập 1.

Tác giả Sclop-xki, V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa, 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 SCL457X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 SCL457X.

2426. English literature L.Cortes.N Nikiporova, O.Soudlenkova

Tác giả Nikiporova, L.Cortes.N.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Nga [Knxb] [Knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 N300K] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N300K.

2427. Phương pháp dạy học văn Phan Trọng Luận T.1

Tác giả Phan Trọng Luận.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 PH105TR] (27). Được ghi mượn (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 PH105TR.

2428. Phương pháp dạy học Văn Phan Trọng Luận chủ biên, Trương Dĩnh T.2

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.1 PH105TR] (30). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.1 PH105TR.

2429. Ngôn ngữ với văn chương Bùi Minh Toán

Tác giả Bùi Minh Toán.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 400 B510M] (30). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 400 B510M.

2430. Phương pháp luận giải mã văn bản văn học Phan Trọng Luận

Tác giả Phan Trọng Luận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 800 PH105TR] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 800 PH105TR.

2431. Thơ trữ tình Việt Nam từ giữa thập kỉ 80 đến nay - Những đổi mới cơ bản Đặng Thu Thủy

Tác giả Đặng Thu Thủy.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

2432. Hồn quê Việt, như tôi thấy... Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Nguyễn Quang Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527Q.

2433. Nghìn câu thơ tài hoa Việt Nam Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch

Tác giả Nguyễn Vũ Tiềm sưu tầm, tuyển, dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 Ngh311c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 Ngh311c.

2434. Chuyện tình yêu Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch

Tác giả Kỳ Thư tổng hợp và biên dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.301 Ch527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.301 Ch527t.

2435. Chu Mạnh Trinh thơ và giai thoại Lê Văn Ba

Tác giả Lê Văn Ba.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa- Thông tin 1999Sẵn sàng: No items available

2436. Puskin và Tôi yêu em Hà Thị Hòa

Tác giả Hà Thị Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 H 100 TH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 H 100 TH.

2437. Tác phẩm văn học trong nhà trường những vấn đề trao đổi Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn và giới thiệu T.1

Tác giả Nguyễn Văn Tùng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 09 NG 527 V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 09 NG 527 V.

2438. Văn học dân gian trong xã hội hiện đại Trần Thị Trâm

Tác giả Trần Thị Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 TR120TH.

2439. Tuyển tập Tố Hữu: Thơ Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Bao sưu tầm, biên soạn, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 T527t.

2440. Văn hóa dân gian làng Xuân Úc (Huyện Quỳnh Lưu - tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 974 2 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 974 2 TR120H.