Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2401. Kho tàng văn học dân gian Hà Tây Yên Giang chủ nhiệm công trình, Dương Kiều Minh, Minh Nhương Q.2

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 KH400t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2402. Lịch sử và nghệ thuật ca trù Nguyễn Xuân Diện

Tác giả Nguyễn Xuân Diện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 NG527X.

2403. Quả bầu vàng Trương Bi, Y Wơn

Tác giả Trương Bi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 TR561B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 TR561B.

2404. Dân ca GiaRai Nguyễn Quảng Tuệ sưu tầm và giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

2405. Văn hoá ẩm thực của người Ninh Bình Đỗ Thị Bảy, Mai Đức Hạnh

Tác giả Đỗ Thị Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Đ450TH.

2406. Lòng yêu nước trong văn học dân gian Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527NGH.

2407. Lễ hội nàng hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

2408. Lượn nàng di Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309TH.

2409. Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.3

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

2410. Tổng hợp văn học dân gian xứ Huế Triều Nguyên T.5 Ca dao

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

2411. Truyện dân gian dân tộc Mường Bùi Thiện T.2 Truyện thơ

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.

2412. Dân ca Mường Bùi Thiện sưu tầm, biên dịch Phần Tiếng Việt

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 D120c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 D120c..

2413. Sử thi tộc người Stieeng Phan Xuân Viên, Phùng Thị Thanh Lài, Điều Mí

Tác giả Phan Xuân Viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2010Nhan đề chuyển đổi: Krông Kơ lass đoạt hồn nàng Rơ Liêng Mas.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550th.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550th..

2414. Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu Tẩn Kim Phu

Tác giả Tẩn Kim Phu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 T120K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 T120K.

2415. Chuyên khảo thơ ca dân gian Trà Vinh Trần Dũng

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120D.

2416. Thiên bản lục kỳ huyền thoại đất Sơn Nam Bùi Văn Tam khảo cứu và biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959738 TH305b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959738 TH305b..

2417. Chương Han Vương Trung

Tác giả Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V561TR.

2418. Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ Đặng Thị Diệu Trang

Tác giả Đặng Thị Diệu Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ115TH.

2419. Yếu tố thần kỳ trong truyền thuyết và truyện cổ tích người Việt ở Nam Trung Bộ Nguyễn Định

Tác giả Nguyễn Định.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095975 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095975 NG527Đ.

2420. Hát bả trạo - Hò đưa linh Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H110b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H110b..