Tìm thấy 4941 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
2401. Phong tục và nghi lễ của người Thái trắng ở Phong Thổ tỉnh Lai Châu Đồng Trọng Im

Tác giả Đồng Trọng Im.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 Đ455TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 Đ455TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
2402. Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR120Q.

2403. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 K309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 K309TH.

2404. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Chamaliaq Riya Tiẻnq

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻnq.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH100M.

2405. Văn hoá dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam Hà Đình Thành

Tác giả Hà Đình Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100Đ.

2406. Văn hoá dân gian người Dao ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

2407. Trang phục truyền thống các dân tộc người nhóm ngôn ngữ Nôn - Khmer, Tạng - Niến Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 TR106ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 TR106ph.

2408. Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ Lư Nhất Vũ

Tác giả Lư Nhất Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L550NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L550NH.

2409. Tư liệu tín ngưỡng dân gian Mường Thanh Hoá Hoàng Anh Nhân T.2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407A.

2410. Hội Ba làng kẻ Nguyễn Toạ

Tác giả Nguyễn Toạ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527T.

2411. Trang phục các tộc người thiểu số nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, Tày - Thái, Kađai Đỗ Thị Hoà

Tác giả Đỗ Thị Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 Đ450TH.

2412. Trường ca cá dân tộc Bana, Êđê, Hrê Kasôliễng

Tác giả Kasôliễng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 K100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 K100S.

2413. Văn hoá làng của người Bana Kriêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Y106D.

2414. Tết cổ truyền người Việt Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.2614 T258C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.2614 T258C.

2415. Hội đền đồng bằng và tục hát văn Nguyễn Thanh

Tác giả Nguyễn Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

2416. Văn hoá ẩm thực người Thái đen Mường Lò Hoàng Thị Hạnh

Tác giả Hoàng Thị Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H407TH.

2417. Đời sống tín ngưỡng của người Tày ven biên giới Hạ Lang, Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.41 NG527TH.

2418. Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ tích H'mông Lê Trung Vũ

Tác giả Lê Trung Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TR.

2419. Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ Nguyễn Nghĩa Nguyễn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 NG527NGH.

2420. Văn hoá dân gian làng Xuân Nẻo Văn Duy

Tác giả Văn Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959734 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959734 V114h.