Tìm thấy 4376 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

243. Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam Trương Ngọc An

Tác giả Trương Ngọc An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Taxonomy of bacillariophyta plankton in manine waters of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.8 TR561NG] (4). Items available for reference: [Call number: 579.8 TR561NG] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.8 TR561NG.

244. Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam Lâm Quang Dốc

Tác giả Lâm Quang Dốc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.970022 L119Qu] (4). Items available for reference: [Call number: 915.970022 L119Qu] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.970022 L119Qu.

245. Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam Nguyễn Văn Âu

Tác giả Nguyễn Văn Âu.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.

246. Hương sắc mọi miền đất nước Lê Trọng Túc

Tác giả Lê Trọng Túc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250TR] (9). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.

247. Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn

Tác giả Nguyễn Tú.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.

248. Địa lý hành chính Kinh Bắc Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.

249. Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh

Tác giả Bùi Công Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.

250. Vịnh Hạ Long Thi Sảnh

Tác giả Thi Sảnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9729 Th300S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9729 Th300S.

251. Du lịch sinh thái Lê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên Ecotourism

Tác giả Lê Huy Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250H] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250H] (1).
Được ghi mượn (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250H.

252. Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải

Tác giả Nguyễn Dược.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97003 Ng527D] (13). Items available for reference: [Call number: 915.97003 Ng527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 Ng527D.

253. Anh cả Nguyễn Lương Bằng Đỗ Mười, Phạm Thế Duyệt, Nguyễn Đức Tâm

Tác giả Đỗ Mười.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.704092 A107c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 A107c.

254. Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình Nguyễn Thế Hoàn chủ biên

Tác giả Nguyễn Thế Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (17). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 NG527TH.

255. Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà

Tác giả Lê Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ301l] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ301l.

256. Địa lí kinh tế Việt Nam Nguyễn Quang Thái

Tác giả Nguyễn Quang Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 NG527QU] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 NG527QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 NG527QU.

257. Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4

Tác giả Lê Minh Quốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.

258. Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ Trần Huy Hùng Cường

Tác giả Trần Huy Hùng Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 TR120H] (2). Items available for reference: [Call number: 915.975 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 TR120H.

259. Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử

Tác giả Lê Quốc Sử.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.

260. Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam Phạm Trung Lương, Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh

Tác giả Phạm Trung Lương.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 T103ng] (1). Items available for reference: [Call number: 333.7 T103ng] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 T103ng.