|
241.
|
Victo Huygô Phùng Văn Tửu biên soạn
Tác giả Huygô, Victo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 H500G] (3). Items available for reference: [Call number: 840 H500G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 H500G.
|
|
242.
|
Đói - Tiểu thư Victoria Knut Hamsun; Thái Bá Tân dịch Tiểu thuyết: Giải thưởng Nôben
Tác giả Hamsun, Knut. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 839.82 H100M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.82 H100M.
|
|
243.
|
Khóc lên đi ôi quê hương yêu dấu Alan Paton; Nguyễn Hiến Lê dịch và giới thiệu Tiểu thuyết
Tác giả Paton, Alan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 839.3 P100T] (1). Items available for reference: [Call number: 839.3 P100T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 839.3 P100T.
|
|
244.
|
Bắt cóc Robert Louis Stevenson; Đỗ Minh Đạo dịch Tiểu thuyết
Tác giả Stevenson, Robert Louis. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 833 ST200V] (1). Items available for reference: [Call number: 833 ST200V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 833 ST200V.
|
|
245.
|
Diana - Công nương xứ Wales Andrew Morton; Văn Hòa, Kim Thùy biên dịch Truyện tiểu sử
Tác giả Morton, Andrew. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M400R] (2). Items available for reference: [Call number: 823 M400R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M400R.
|
|
246.
|
Chói lói muôn vàn Han Suyin; Nguyễn Lạc Thế dịch Tiểu thuyết
Tác giả Suyin, Han. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Nhan đề chuyển đổi: Multiple Splendeur.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 S523I] (3). Items available for reference: [Call number: 823 S523I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 S523I.
|
|
247.
|
Truyện chọn lọc Lép Tônxtôi; Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn dich
Tác giả Tônxtôi, Lép. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1986Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.73 T450XT] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 T450XT.
|
|
248.
|
Người chân chính Dư Văn Chất Tác phẩm dự thi sáng tác văn học của nhà xuất bản Hà Nội
Tác giả Dư Văn Chất. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 D550V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 D550V.
|
|
249.
|
Tín hiệu bình yên Trần Hữu Tòng Tiểu thuyết
Tác giả Trần Hữu Tòng. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120H.
|
|
250.
|
Tân đính lĩnh nam chích quái Vũ Quỳnh; Bùi Văn Nguyên dịch thuật, chú thích, dẫn nhập
Tác giả Vũ Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 V500Q] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V500Q.
|
|
251.
|
Vàng và máu Thế Lữ Truyện chọn lọc
Tác giả Thế Lữ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922332 TH250L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 TH250L.
|
|
252.
|
Bước đường cùng Nguyễn Công Hoan
Tác giả Nguyễn Công Hoan. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 NG527C] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922332 NG527C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 NG527C.
|
|
253.
|
Gia đình Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922332 KH103H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
254.
|
Tuyển tập Nguyễn Văn Bổng Nguyễn Văn Bổng; Chu Giang, Nguyễn Thị Hạnh tuyển chọn T.2 Tiểu thuyết
Tác giả Nguyễn Văn Bổng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn học, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527V.
|
|
255.
|
Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1
Tác giả Maugham, W.Smerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
256.
|
Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2
Tác giả Maugham, W.Somerset. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.
|
|
257.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
258.
|
Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1
Tác giả Archer, Jeffrey. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.
|
|
259.
|
Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch
Tác giả Voynich, Etelle Lilian. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.
|
|
260.
|
Yêu muôn Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Thiên Long dịch
Tác giả Buck, Pearls. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.
|