|
241.
|
Làng xã tỉnh Bắc Ninh Nguyễn Quang Khải T.2
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 Ng527QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 Ng527QU.
|
|
242.
|
Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ
Tác giả Trần Sĩ Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.
|
|
243.
|
Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam Trương Ngọc An
Tác giả Trương Ngọc An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1993Nhan đề chuyển đổi: Taxonomy of bacillariophyta plankton in manine waters of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.8 TR561NG] (4). Items available for reference: [Call number: 579.8 TR561NG] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.8 TR561NG.
|
|
244.
|
Hướng dẫn sử dụng Atlat địa lí Việt Nam Lâm Quang Dốc
Tác giả Lâm Quang Dốc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.970022 L119Qu] (4). Items available for reference: [Call number: 915.970022 L119Qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.970022 L119Qu.
|
|
245.
|
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam Nguyễn Văn Âu
Tác giả Nguyễn Văn Âu. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (2). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.
|
|
246.
|
Hương sắc mọi miền đất nước Lê Trọng Túc
Tác giả Lê Trọng Túc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250TR] (9). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250TR.
|
|
247.
|
Địa chí xã Thanh Trạch Nguyễn Tú biên soạn
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG527T] (2). Items available for reference: [Call number: 915.9745 NG527T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG527T.
|
|
248.
|
Địa lý hành chính Kinh Bắc Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch
Tác giả Nguyễn Văn Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.
|
|
249.
|
Địa lí Hà Nội Bùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh
Tác giả Bùi Công Hoài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Items available for reference: [Call number: 915.9731 Đ301l] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9731 Đ301l.
|
|
250.
|
Vịnh Hạ Long Thi Sảnh
Tác giả Thi Sảnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9729 Th300S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9729 Th300S.
|
|
251.
|
Du lịch sinh thái Lê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên Ecotourism
Tác giả Lê Huy Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 L250H] (3). Items available for reference: [Call number: 915.97 L250H] (1). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 L250H.
|
|
252.
|
Sổ tay địa danh Việt Nam Nguyễn Dược, Trung Hải
Tác giả Nguyễn Dược. Ấn bản: Tái bản lần thứ 7Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97003 Ng527D] (13). Items available for reference: [Call number: 915.97003 Ng527D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97003 Ng527D.
|
|
253.
|
Anh cả Nguyễn Lương Bằng Đỗ Mười, Phạm Thế Duyệt, Nguyễn Đức Tâm
Tác giả Đỗ Mười. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.704092 A107c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704092 A107c.
|
|
254.
|
Giá trị tinh thần truyền thống con người Quảng Bình Nguyễn Thế Hoàn chủ biên
Tác giả Nguyễn Thế Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (17). Items available for reference: [Call number: 306.0959745 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959745 NG527TH.
|
|
255.
|
Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam Lê Thông chủ biên, Vũ Thị Bích, Nguyễn Thị Chúc Hà
Tác giả Lê Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 Đ301l] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 Đ301l.
|
|
256.
|
Địa lí kinh tế Việt Nam Nguyễn Quang Thái
Tác giả Nguyễn Quang Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.9597 NG527QU] (5). Items available for reference: [Call number: 330.9597 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.9597 NG527QU.
|
|
257.
|
Hỏi đáp non nước xứ Quảng Lê Minh Quốc T.4
Tác giả Lê Minh Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ [knxb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9752 L250M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9752 L250M.
|
|
258.
|
Giới thiệu các tuyến du lịch Nam Bộ Trần Huy Hùng Cường
Tác giả Trần Huy Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.975 TR120H] (2). Items available for reference: [Call number: 915.975 TR120H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.975 TR120H.
|
|
259.
|
Những khía cạnh kinh tế của "văn minh kênh rạch Nam Bộ" Lê Quốc Sử
Tác giả Lê Quốc Sử. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.095975 L250QU] (2). Items available for reference: [Call number: 330.095975 L250QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.095975 L250QU.
|
|
260.
|
Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam Phạm Trung Lương, Đặng Duy Lợi, Vũ Tuấn Cảnh
Tác giả Phạm Trung Lương. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 T103ng] (1). Items available for reference: [Call number: 333.7 T103ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 T103ng.
|