|
241.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.XII Truyện ngắn 1945 - 1975 Gánh vác,.../ Vũ Thị Thường. Vào ca đêm,.../ Đỗ Quang Tiến. Cái Lu,.../ Trần Kim Trắc
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
242.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.XI Truyện ngắn 1945 - 1975 Gánh chèo mảnh,.../ Võ Huy Tâm. Vàng,.../ Nguyễn Thị Cẩm Thạch. Những chùm cúc biển,.../ Nguyễn Quang Thân
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
243.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên, Chu Giang, Nguyễn Cừ biên soạn Q.1 T.XX Tiểu thuyết 1945 - 1975 Vùng trời/ Hữu Mai
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922334 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 V114h.
|
|
244.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Cự Đệ chủ biên, Bùi Việt Thắng... sưu tầm,tuyển chọn Q.2 T.IX Truyện ngắn 1945 - 1975 Con chó xấu xí,.../ Kim Lân. Mùi thơm dây cháy chậm,.../ Cao Tiến Lê. Những tiếng vỗ cánh,.../ Nguyễn Thành Long
Tác giả Phan Cự Đệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
245.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên chủ biên Q.1 T.XVI Tiểu thuyết 1945 - 1975 Cửa sông, Dấu chân người lính/ Nguyễn Minh Châu. Muối lên rừng/ Nông Minh Châu. Mở hầm/ Nguyễn Dậu. Người ở nhà/ Nguyễn Địch Dũng
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
246.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Mai Quốc Liên, Nguyễn Văn Lưu chủ biên Q.1 T.XVII Tiểu thuyết 1945 - 1975 Cá bóng mú, Đất rừng phương Nam/ Đoàn Giỏi. Sao Mai/ Dũng Hà. Truyện Tây Bắc.../ Tô Hoài
Tác giả Mai Quốc Liên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
247.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Lê Thanh Hiền sưu tầm và biên soạn; Thành Diệp bổ sung và hiệu đính Q.6 T.I Kịch bản chèo (1900 - 1945) Một trận cười,.../ Nguyễn Đình Nghị. Cái kiến kiện củ khoai, chuột sa chĩnh gạo,.../ Nguyễn Thúc Khiểm
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
248.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Phan Trọng Thưởng biên soạn và tuyển chọn Q.6 Kịch bản nói (1900 - 1945) Chén thuốc độc, Tòa án lương tâm/ Vũ Đình Long. Bạn và vợ/ Hoa Sơn Nguyễn Hữu Kim. Nặng nghĩa tớ thầy/ Tương Huyền
Tác giả Phan Trọng Thưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223208 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223208 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223208 V114h.
|
|
249.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Lê Thanh Hiền sưu tầm và bien soạn; Diệp Thành bổ sung và hiệu đính. Q.6 Kịch bản thơ (1900 - 1945) Bóng giai nhân/ Nguyễn Bích, Yến Lan. Kiểu Loan/ Hoàng Cầm. Trường Chi/ Vũ Hoàng Chương
Tác giả Lê Thanh Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92223408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92223408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92223408 V114h.
|
|
250.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Cang, Tô Đức Chiêu, Phạm Ngọc Chiểu, Đỗ Kim Cương, Anh Cừ, Nguyễn Anh Việt Q.1 T.XXXIV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Cang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
251.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Bảo Ninh, Nguyễn Ngọc Oánh, Nguyễn Khắc Phê, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XL Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Bảo Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
252.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Nguyễn Đình Chính, Trần Diễn, Trần Bạch Đằng, Trung Trung Đỉnh, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ. Q.1 T.XXXV Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Nguyễn Đình Chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
253.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX Xuân Đức, Hoàng Ngọc Hà, Nam Hà, Nguyễn Hiếu, Nguyễn Cừ, Anh Vũ Q.1 T.XXXVI Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Xuân Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
254.
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX: Dương Hướng, Ma Văn Kháng, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ Q.1 T.XXXVII Tiểu thuyết 1975 - 2000
Tác giả Dương Hướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92233408 V114h] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92233408 V114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233408 V114h.
|
|
255.
|
Khoảng trời đọng nắng Phạm Hữu Xướng
Tác giả Phạm Hữu Xướng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH104H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH104H.
|
|
256.
|
Hồn Lá: Thơ Nguyễn Thế Nhân
Tác giả Nguyễn Thế Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.
|
|
257.
|
Thời gian chưa xa Cảnh Giang
Tác giả Cảnh Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 C107Gi] (8). Items available for reference: [Call number: 895.922134 C107Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 C107Gi.
|
|
258.
|
Vòng thời gian Trần Thị Thu Huề Thơ
Tác giả Trần Thị Thu Huề. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR120TH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR120TH.
|
|
259.
|
Khoảnh khắc: Nguyễn Thiên Sơn Thơ
Tác giả Nguyễn Thiên Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527TH.
|
|
260.
|
Trời trong mắt em: Trịnh Xuân Bái Thơ thiếu nhi
Tác giả Trịnh Xuân Bái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 TR312X] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 TR312X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 TR312X.
|