|
241.
|
Trăn trở ngàn năm Huyền thoại-truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam Bùi Văn Cường, Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Văn Điềm sưu tầm, biên soạn
Tác giả Bùi Văn Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 B510V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 B510V.
|
|
242.
|
Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1
Tác giả Hoàng Anh Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.
|
|
243.
|
Tín ngưỡng dân gian-những góc nhìn Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
244.
|
Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn
Tác giả Trọng Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.
|
|
245.
|
Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.
|
|
246.
|
Văn học dân gian Tây Sơn (về phong trào khởi nghĩa nông dân) Nguyễn Xuân Nhân
Tác giả Nguyễn Xuân Nhân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.
|
|
247.
|
Tục cúng sao giải hạn của người Mướng ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.
|
|
248.
|
Những yếu tố văn hóa dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh Hà Châu
Tác giả Hà Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100CH.
|
|
249.
|
Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.
|
|
250.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
251.
|
Nghề chim cá ở quê tôi Mai Khắc Ứng
Tác giả Mai Khắc Ứng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M103KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M103KH.
|
|
252.
|
Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu
Tác giả La Quán Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..
|
|
253.
|
Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng
Tác giả Trần Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.
|
|
254.
|
Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.
|
|
255.
|
Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.
|
|
256.
|
Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)
Tác giả Trần Phỏng Diều. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.
|
|
257.
|
Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..
Tác giả Trần Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..
|
|
258.
|
Hát ví ở Bắc Giang Dương Văn Cấu, Ngô Đạt
Tác giả Dương Văn Cấu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 D561V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 D561V.
|
|
259.
|
Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.
|
|
260.
|
Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn
Tác giả Đỗ Huy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.
|