Tìm thấy 1196 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Gíao trình lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Cao Văn chủ biên,Trần Thái Ninh

Tác giả Nguyễn Cao Văn.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527C] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527C.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5

Tác giả Bùi Việt Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.

243. Bài tập đại số

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 B103t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 B103t.

244. Bài tập hình học họa hình Nguyễn Kim Thành

Tác giả Nguyễn Kim Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527K.

245. Mô hình toán thủy văn Giáo trình cao học thủy lợi Lê Văn Nghinh chủ biên, Bùi Công Quang,Hoàng Thanh Tùng

Tác giả Lê Văn Nghinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.4801 Lê Văn Nghinh] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.4801 Lê Văn Nghinh.

246. Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai

Tác giả Trịnh Xuân Lai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.

247. Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải

Tác giả Phan Huy Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.

248. Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa

Tác giả Trần Ích Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.

249. Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê Trương Văn Thương

Tác giả Trương Văn Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 TR561V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 TR561V.

250. Giáo trình lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng Lương Hà Quang biên soạn

Tác giả Lương Hà Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

251. Giáo trình hàm nhiều biến số Lương Hà

Tác giả Lương Hà.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

252. Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học Nguyễn Văn Toản

Tác giả Nguyễn Văn Toản.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Knxb 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527V.

253. Giáo trình số luận Lê Văn Nhã

Tác giả Lê Văn Nhã.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 513.071 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513.071 L250V.

254. Giáo trình hàm số biến số phức Trương Văn Thương

Tác giả Trương Văn Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR561V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR561V.

255. Giáo trình không gian mêtric : Nguyễn Hoàng Cơ sở giải tích

Tác giả Nguyễn Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 NG527H.

256. Toán rời rạc: Nguyễn Địch Tài liệu học tập lưu hành nội bộ

Tác giả Nguyễn Địch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527Đ.

257. Giáo trình hình học xạ ảnh Võ Xuân Ninh

Tác giả Võ Xuân Ninh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V400X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V400X.

258. Giáo trình hình học vi phân Trần Đạo Dõng, Trần Vui,Lê Anh Vũ

Tác giả Trần Đạo Dõng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 TR120Đ.

259. Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.

260. Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.