|
241.
|
Gíao trình lý thuyết xác suất và thống kê toán Nguyễn Cao Văn chủ biên,Trần Thái Ninh
Tác giả Nguyễn Cao Văn. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527C] (19). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527C.
|
|
242.
|
Tuyển tập các đề Toán Tin học Bùi Việt Hà biên soạn Q.5
Tác giả Bùi Việt Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.01 B510V] (39). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.01 B510V.
|
|
243.
|
Bài tập đại số
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 512.0076 B103t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 B103t.
|
|
244.
|
Bài tập hình học họa hình Nguyễn Kim Thành
Tác giả Nguyễn Kim Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.0076 NG527K] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527K.
|
|
245.
|
Mô hình toán thủy văn Giáo trình cao học thủy lợi Lê Văn Nghinh chủ biên, Bùi Công Quang,Hoàng Thanh Tùng
Tác giả Lê Văn Nghinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.4801 Lê Văn Nghinh] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.4801 Lê Văn Nghinh.
|
|
246.
|
Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch Trịnh Xuân Lai
Tác giả Trịnh Xuân Lai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. KH và KT 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 TR312X] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 TR312X.
|
|
247.
|
Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải
Tác giả Phan Huy Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.
|
|
248.
|
Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa
Tác giả Trần Ích Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.
|
|
249.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê Trương Văn Thương
Tác giả Trương Văn Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 TR561V] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 TR561V.
|
|
250.
|
Giáo trình lý thuyết chuỗi và tích phân suy rộng Lương Hà Quang biên soạn
Tác giả Lương Hà Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.
|
|
251.
|
Giáo trình hàm nhiều biến số Lương Hà
Tác giả Lương Hà. Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.
|
|
252.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán học Nguyễn Văn Toản
Tác giả Nguyễn Văn Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Knxb 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.071 NG527V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.071 NG527V.
|
|
253.
|
Giáo trình số luận Lê Văn Nhã
Tác giả Lê Văn Nhã. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 513.071 L250V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 513.071 L250V.
|
|
254.
|
Giáo trình hàm số biến số phức Trương Văn Thương
Tác giả Trương Văn Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR561V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR561V.
|
|
255.
|
Giáo trình không gian mêtric : Nguyễn Hoàng Cơ sở giải tích
Tác giả Nguyễn Hoàng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515.071 NG527H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.071 NG527H.
|
|
256.
|
Toán rời rạc: Nguyễn Địch Tài liệu học tập lưu hành nội bộ
Tác giả Nguyễn Địch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 511 NG527Đ] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 511 NG527Đ.
|
|
257.
|
Giáo trình hình học xạ ảnh Võ Xuân Ninh
Tác giả Võ Xuân Ninh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516 V400X] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516 V400X.
|
|
258.
|
Giáo trình hình học vi phân Trần Đạo Dõng, Trần Vui,Lê Anh Vũ
Tác giả Trần Đạo Dõng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 516.3 TR120Đ] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.3 TR120Đ.
|
|
259.
|
Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|
|
260.
|
Toán học Từ Văn Mặc,Từ Thu Hằng biên dịch, Trần Thị Thanh Liêm hiệu đính
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 T406h] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 T406h.
|