Tìm thấy 1404 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Từ điển Anh - Việt minh họa dành cho thiếu niên Trần Tất Thắng dịch và chú giải

Tác giả Trần Tất Thắng dịch và chú giải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 423 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 T550đ.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm

Tác giả Lê Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.

243. Từ điển điện, điện tử Anh - Việt Nghiêm Duy

Tác giả Nghiêm Duy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.303 NGH304D] (1). Items available for reference: [Call number: 621.303 NGH304D] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 621.303 NGH304D.

244. Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt Phạm Văn Bảy

Tác giả Phạm Văn Bảy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 PH104V] (2). Items available for reference: [Call number: 004.03 PH104V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 PH104V.

245. Từ điển thuật ngữ Toán Lý Hóa Anh - Việt Phan Tuệ, Vũ Thọ Nhân, Trịnh Hoàng Minh,... biên soạn

Tác giả Phan Tuệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese mathematics physics and chemistry dictionary.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510.3 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 510.3 T550đ.

246. Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ

Tác giả Trần Văn Chánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê [Knxb]Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.003 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 658.003 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 658.003 T550đ.

247. Từ điển toán học và tin học Anh - Việt Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền,...; Nguyễn Đoan ,...hiệu đính Khoảng 65.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of mathematics and informatics.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (9). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

248. Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt Trương Văn, Nguyễn Cẩn, Lê Minh Trung,... Giải thích, minh họa

Tác giả Trương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2003Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science and technique.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 603 T550đ] (1). Items available for reference: [Call number: 603 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 603 T550đ.

249. Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nguyễn Quang Anh, Lê Mạnh Chiến, Nguyễn Ngọc Hải... biên soạn Khoảng 2.500 thuật ngữ, có giải thích

Tác giả Nguyễn Quang Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (7). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.

250. Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu Bách khoa về kinh doanh, tài chính

Tác giả Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính và giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionary for the business world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 T550đ.

251. Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.

252. Từ điển môi trường Anh - Việt và Việt - Anh Trương Cam Bảo biên dịch

Tác giả Trương Cam Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of environment.Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.703 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 333.703 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 333.703 T550đ.

253. Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt Nguyễn Đức Ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót,...; Nguyễn Huy Bạo, ... biên dịch

Tác giả Nguyễn Đức Ái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Items available for reference: [Call number: 004.03 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

254. Từ điển công nghệ Hóa học Anh - Việt và Việt Anh Cung Kim Tiến

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of chemical technology .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.03 C513K] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 660.03 C513K.

255. Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

256. Từ điển dệt may Anh - Việt Lê Hữu Chiến, Hoàng Thu Hà, Thái Quang Hòe,... khởi thảo; Lê Mạnh chiến, Phạm Hồng chỉnh lý, biên soạn Khoảng 40.000 thuật ngữ

Tác giả Lê Hữu Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 677.003 T550đ] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 677.003 T550đ.

257. Từ điển Nông, Lâm, Ngư nghiệp Anh - Việt Cung Kim Tiến biên soạn

Tác giả Cung Kim Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Từ điển bách khoa 2005Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.3 C513K] (13). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 630.3 C513K.

258. Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt Đỗ Duy Việt, Nguyễn Quốc Tòng hiệu đính

Tác giả Đỗ Duy Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Nhan đề chuyển đổi: English - Vietnamese dictionary of science .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 Đ450D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 Đ450D.

259. Từ điển Anh - Việt bằng hình dành cho trẻ em Archie Bennett

Tác giả Bennett, Archie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1998Nhan đề chuyển đổi: The new colour picture dictionary for children.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B203N] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B203N.

260. Từ điển thuật ngữ tin học Anh - Pháp - Việt Ngô Diên Tập

Tác giả Ngô Diên Tập.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of informatics English - French - Vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 NG450D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG450D.