Tìm thấy 346 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Biển mặn Nam Tâm Thơ

Tác giả Nam Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 N104T] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 N104T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 N104T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Nỗi nhớ Lê Quang Nhân Thơ

Tác giả Lê Quang Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250QU] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250QU.

243. Nằm đếm sao trời Hải Kỳ Thơ

Tác giả Hải Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H103K] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 H103K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H103K.

244. Hương sắc mùa thu Ngô Quang Nam Thơ - Văn và Họa

Tác giả Ngô Quang Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG450QU] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG450QU.

245. Nơi có hai mùa Trần Hải Sâm Thơ

Tác giả Trần Hải Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120H] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120H.

246. Mùa màng thứ 4 Bùi Giáng Di cảo thơ

Tác giả Bùi Giáng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 B510GI] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 B510GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B510GI.

247. Cuộc thảo luận (1959 - 1960) về tập thơ "Từ ấy" Nguyễn Văn Long sưu tầm, biên soạn

Tác giả Nguyễn Văn Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134009 C514th] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134009 C514th] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134009 C514th.

248. Mẹ ! Văn Lợi Tập thơ

Tác giả Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (14). Items available for reference: [Call number: 895.92214 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.

249. Lời hạt Lê Đình Ty Thơ

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250Đ.

250. Gió lang thang Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH105X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

251. 90 lần nhật nguyệt Đỗ Trọng Khơi Thơ

Tác giả Đỗ Trọng Khơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ450TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ450TR.

252. Những vì sao không tên Đặng Thị Kim Liên Thơ

Tác giả Đặng Thị Kim Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922134 Đ115TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 Đ115TH.

253. Sợi nắng Lưu Hoài Thơ

Tác giả Lưu Hoài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L566H] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922134 L566H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L566H.

254. Thơ viết về văn học trong nhà trường Đỗ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách,...; Nguyễn Đức Khương tuyển chọn và giới thiệu,..

Tác giả Đỗ Huy Chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH460v] (4). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TH460v] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH460v.

255. Ánh mắt ai buồn thơ Nguyễn Thiên Sơn

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (14). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

256. Quê ngoại thơ Hồ DZếnh

Tác giả Hồ DZếnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 H450D] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 H450D.

257. Tinh huyết thơ Bích Khê

Tác giả Bích Khê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922132 B302KH] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 B302KH.

258. Tháp nghiêng thơ Hoàng Vũ Thuật

Tác giả Hoàng Vũ Thuật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 H407V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 H407V.

259. Tôi về áo ướt thơ Lê Đình Ty

Tác giả Lê Đình Ty.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Hội văn học nghệ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 L250Đ] (15). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 L250Đ.

260. Thơ Xích Bích Xích Bích, Xuân Hoàng, Mai Văn Hoan,...

Tác giả Xích Bích.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TH460x] (10). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TH460x.