Tìm thấy 395 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.2

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. KHXH 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Sử thi Mơ Nông Đỗ Hồng Kỳ Q.1

Tác giả Đỗ Hồng Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 392.209597 D450H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.209597 D450H.

243. Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước Đinh Văn Ân

Tác giả Đinh Văn Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959718 Đ312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959718 Đ312V.

244. Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê đê Buôn Krông Tuyết Nhung

Tác giả Buôn Krông Tuyết Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959765 B511K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959765 B511K.

245. Bài ca chàng Đăm Săn: Sử thi Ê đê Linh Nga Niêkđăm - ykheem

Tác giả Linh Nga Niêkđăm - ykheem.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L312NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L312NG.

246. Sử thi Thái Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

247. Câu đố ở Mỹ Xuyên, Sóc Trăng - dưới góc nhìn thi pháp thể loại Trần Phỏng Diều, Trần Minh Thương sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.6 TR120PH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.6 TR120PH.

248. Anaow Jaoh Raong Sử thi Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

249. Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp Nguyễn Thái Hoà

Tác giả Nguyễn Thái Hoà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527TH.

250. Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam Sông Thao, Đặng Văn Lung T.5: Sử thi và truyện thơ

Tác giả Sông Thao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 T527t.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T527t..

251. Thi pháp truyện cổ ticshh thần kỳ người Việt Nguyễn Xuân Đức

Tác giả Nguyễn Xuân Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527X.

252. Văn hoá dân gian các dân tộc thiểu số - những giá trị đặc sắc Phan Đăng Nhật T.3

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

253. Chương Han Vương Trung

Tác giả Vương Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V561TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V561TR.

254. Thi pháp ca dao Nguyễn Xuân Kính

Tác giả Nguyễn Xuân Kính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527X.

255. Lối sống đô thị miền Trung mấy vấn đề lý luận và thực tiễn Lê Như Hoa, Huỳnh Khái vinh, Trường Lưu

Tác giả Lê Như Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095974 L250NH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095974 L250NH.

256. Sử thi anh hùng Tây Nguyên Võ Quang Nhơn

Tác giả Võ Quang Nhơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 V400QU] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V400QU.

257. Phương pháp tổ chức hội thi thanh thiếu niên

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.235 PH561ph.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH561ph..

258. Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường của các nước đang phát triển Hoa Hữu Lân Kinh nghiệm của Inđônêxia

Tác giả Hoa Hữu Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.122 H401H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.122 H401H.

259. Thị trường xuất nhập khẩu rau quả Nguyễn Văn Nam chủ biên; Đỗ Kim Chi; Nguyễn Việt Hưng

Tác giả Nguyễn Văn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.41 NG527V] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.41 NG527V.

260. Cẩm nang thị trường xuất khẩu Viện tư vấn phát triển KT - Xh nông thôn và miền núi CISDOMA Thị trường Nhật Bản

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 382.09 C119n.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 382.09 C119n..