|
241.
|
Thực hành thủ công 3 Nguyễn Hữu Hạnh, Trần Mạnh Hải Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Q.3
Tác giả Nguyễn Hữu Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.55 TH552h] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.55 TH552h.
|
|
242.
|
Nghệ thuật 2 Hoàng Long Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.5 NGH250th] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.5 NGH250th.
|
|
243.
|
Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao
Tác giả Bùi Phương Nga chủ biên, Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễn Quý Thao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 V460b] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 V460b.
|
|
244.
|
Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học toán ở Tiểu học Nguyễn Duy Hứa, Đỗ Kim Minh
Tác giả Nguyễn Duy Hứa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.0744 NG 527D] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.0744 NG 527D.
|
|
245.
|
Vở bài tập khoa học 4 Bùi Phương Nga, lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b.
|
|
246.
|
Vở bài tập địa lí 4 Nguyễn Tuyết Nga, Phạm Thị sen
Tác giả Nguyễn Tuyết Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b] (16). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b.
|
|
247.
|
Vở tập vẽ 4 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Bạch Ngọc Diệp
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 V460t] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 V460t.
|
|
248.
|
Đạo đức 4 Lưu Thu Thủy, Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp
Tác giả Lưu Thu Thủy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 170 Đ108đ] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 170 Đ108đ.
|
|
249.
|
Mĩ thuật 4 Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quốc Toản. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.5 M300th] (18). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.5 M300th.
|
|
250.
|
Thể dục 4 Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: No items available
|
|
251.
|
Thể dục 4 Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư Sách giáo viên
Tác giả Trần Đồng Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.86 TH250d] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.86 TH250d.
|
|
252.
|
Toán 3 Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt
Tác giả Đỗ Đình Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.7 T406b] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.7 T406b.
|
|
253.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng T.1
Tác giả Nguyễn Minh thuyết. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
254.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
255.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng Sách giáo viên T.1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
256.
|
Tiếng Việt 3 Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai T.2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
257.
|
Tự nhiên và xã hội 3 Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 T550nh] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 T550nh.
|
|
258.
|
Khoa học 4 Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 Kh401h] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 Kh401h.
|
|
259.
|
Toán 3 Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 T406b] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 T406b.
|
|
260.
|
Âm nhạc 4 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 Â119nh] (29). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 Â119nh.
|