Tìm thấy 1232 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Quy định về giảm tải nội dung học tập dành cho học sinh tiểu học Bộ Giáo dục và Đào tạo

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.19 QU 600 đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.19 QU 600 đ.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Bài tập tình huống quản lí giáo dục Nguyễn Đình Chỉnh

Tác giả Nguyễn Đình Chỉnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG527Đ.

243. Lịch sử giản lược hơn 1000 năm nền giáo dục Việt Nam Lê Văn Giang

Tác giả Lê Văn Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 L250V.

244. Các phương pháp dạy học hiệu quả Robert.J Marzano, Debra J.Picleering, Jane E.Pollock; Hồng Lạc dịch

Tác giả Marzano, Robert.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.3 M100R] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.3 M100R.

245. Giáo dục học đại cương Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức Tài liệu dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm

Tác giả Đặng Vũ Hoạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế: [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 Đ115V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 Đ115V.

246. Sổ tay rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Dùng cho giáo sinh các trường sư phạm nhà trẻ- mẫu giáo Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc

Tác giả Trần Thị Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 TR 120 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 TR 120 TH.

247. Giáo dục giới tính tuổi vị thành niên Bùi Ngọc Sơn

Tác giả Bùi Ngọc Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.9071 B510NG] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.9071 B510NG.

248. Đánh giá trong giáo dục Trần Bá Hoành

Tác giả Trần Bá Hoành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. , 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 TR120B] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 TR120B.

249. Xây dựng kế hoạch năm học công tác kiểm tra của Hiệu trưởng Nguyễn Văn Lê

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.2 NG527V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 NG527V.

250. Chân dung nhà giáo ưu tú Việt Nam Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên

Tác giả Đoàn Thị Lam Luyến chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 370.9597 CH120d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 CH120d.

251. Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục Ph.D Quentin Stodola, Ph.D Kalmer Stordahl, Ph.D; Nghiêm Xuân Núng biên dịch; Lâm Quang Thiệp hiệu đính và giới thiệu

Tác giả Quentin Stodola, Ph.D.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.76 TR113ngh] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.76 TR113ngh.

252. Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả Alma Harris, Nigel Bennett, Margaret...; Nguyễn Kiên Trường dịch

Tác giả Alma Harris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.2 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.2 PH561ph.

253. Nghệ thuật ứng xử sư phạm Hải Yến - Mạnh Quỳnh

Tác giả Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H103Y] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H103Y.

254. Công tác giáo viên chủ nhiệm ở trường phổ thông Hà Nhật Thăng

Tác giả Hà Nhật Thăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373 H100NH] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373 H100NH.

255. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS/ Đặng Vũ Hoạt chủ biên, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử,...

Tác giả Đặng Vũ Hoạt chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 373.1 H411đ] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 373.1 H411đ.

256. Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh Vụ giáo viên

Tác giả Vụ giáo viên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. GIáo dục Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.357 PH561ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 PH561ph.

257. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình Sách dùng cho các hệ sư phạm mầm non Nguyễn Lăng Bình, Phan Việt Hoa Tập 2

Tác giả Nguyễn Lăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.52 NG 527 L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 NG 527 L.

258. Lịch sử giáo dục Việt Nam trước cách mạng tháng 8 - 1945 Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng,...

Tác giả Nguyễn Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370.9597 L302s] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370.9597 L302s.

259. Tập bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo vẽ Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo Nguyễn Lăng Bình

Tác giả Nguyễn Lăng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52 NG 527 L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52 NG 527 L.

260. Sinh hoạt trò chơi khi dạy và học Nguyễn Ngọc Lâm

Tác giả Nguyễn Ngọc Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Đại học Mở-Bán công TP.Hồ Chí Minh 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1 NG527NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1 NG527NG.