Tìm thấy 328 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Các phương pháp của ngôn ngữ cấu trúc Harris, Z.S

Tác giả Harris, Z.S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H100R.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Vấn đề cấu tạo từ của Tiếng Việt hiện đại Hồ Lê

Tác giả Hồ Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H311L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H311L.

243. Thành phần câu Tiếng Việt Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp

Tác giả Nguyễn Minh Thuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527M.

244. 1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 Thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia: Bồi dưỡng học sinh giỏi Trương Ngọc Thơi

Tác giả Trương Ngọc Thơi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.

245. Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn

Tác giả Hồ Ngọc Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.

246. 300 câu hỏi và trả lời về Bộ luật lao động Lê Thanh, Thanh Nga biên soạn

Tác giả Lê Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TH.

247. Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Tiến Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.

248. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

249. Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.

250. Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính

Tác giả Vân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.

251. Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung

Tác giả Nguyễn Văn Thung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.

252. Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp

Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp.

Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.

253. 332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

254. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản

Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.

255. Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược

Tác giả Nguyễn Đức Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.

256. Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên

Tác giả Tăng Văn Dom.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.

257. Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải

Tác giả Đặng Duy Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.

258. Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi

Tác giả Trần Hạnh Nhi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.

259. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình Nguyễn Quốc Cường

Tác giả Nguyễn Quốc Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG527Q.

260. Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,... Quyển 3

Tác giả Nguyễn Sỹ Đức chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 L116đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 L116đ.