|
241.
|
Các phương pháp của ngôn ngữ cấu trúc Harris, Z.S
Tác giả Harris, Z.S. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H100R.
|
|
242.
|
Vấn đề cấu tạo từ của Tiếng Việt hiện đại Hồ Lê
Tác giả Hồ Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H311L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H311L.
|
|
243.
|
Thành phần câu Tiếng Việt Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H Đại học quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG527M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG527M.
|
|
244.
|
1000 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Lịch sử 12 Thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia: Bồi dưỡng học sinh giỏi Trương Ngọc Thơi
Tác giả Trương Ngọc Thơi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.6 TR561NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.6 TR561NG.
|
|
245.
|
Hỏi đáp về thuế giá trị gia tăng Hồ Ngọc Cẩn
Tác giả Hồ Ngọc Cẩn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 343.59705 H450NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.59705 H450NG.
|
|
246.
|
300 câu hỏi và trả lời về Bộ luật lao động Lê Thanh, Thanh Nga biên soạn
Tác giả Lê Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 L250TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 L250TH.
|
|
247.
|
Hỏi đáp về luật thương mại Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn Tiến Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.59707 NG527T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.59707 NG527T.
|
|
248.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
249.
|
Hỏi và đáp Luật đấu thầu Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 346.597092 NGH527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597092 NGH527V.
|
|
250.
|
Hỏi đáp về luật du lịch năm 2005 Vân Đính
Tác giả Vân Đính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.07891 V120Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.07891 V120Đ.
|
|
251.
|
Hỏi và đáp về luật điện lực Nguyễn Văn Thung
Tác giả Nguyễn Văn Thung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. CTQG 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 343.5970929 NG527V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 343.5970929 NG527V.
|
|
252.
|
Hỏi - đáp về luật đất đai Việt Nam Nguyễn Ngọc Điệp
Tác giả Nguyễn Ngọc Điệp. Ấn bản: Tái bản lần 1, có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM nxb Tp.HCM 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 346.597043 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 346.597043 NG527NG.
|
|
253.
|
332 câu hỏi và bài tập tự luận - trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Trần Thị Tuyết Mai
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQG Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
254.
|
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trăng nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Thị Thiện Mỹ chương trình cơ bản
Tác giả Nguyễn Thị Thiện Mỹ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527TH] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527TH.
|
|
255.
|
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm Địa lý 11 Nguyễn Đức Vũ, Lê Văn Dược
Tác giả Nguyễn Đức Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. ĐHQGHN 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 NG527Đ.
|
|
256.
|
Câu hỏi trắc nghiệm và Địa lý 9 Tăng Văn Dom Tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
Tác giả Tăng Văn Dom. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng nxb Đà Nẵng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 T115V] (9). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 T115V.
|
|
257.
|
Hỏi đáp Địa lý 12 Đặng Duy Lợi, Trung Hải
Tác giả Đặng Duy Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.76 H428đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.76 H428đ.
|
|
258.
|
Nhập môn cấu trúc dữ liệu và thuật toán Trần Hạnh Nhi
Tác giả Trần Hạnh Nhi. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Khoa học tự nhiên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.73 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 TR120H.
|
|
259.
|
Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình Nguyễn Quốc Cường
Tác giả Nguyễn Quốc Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.73 NG527Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.73 NG527Q.
|
|
260.
|
Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, Trần Quốc Đắc, Nguyễn Thị Hạnh,... Quyển 3
Tác giả Nguyễn Sỹ Đức chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.33 L116đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.33 L116đ.
|