|
241.
|
Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán
Tác giả Vũ Châu Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.
|
|
242.
|
Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
243.
|
Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.
|
|
244.
|
Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều
Tác giả Koch, Richard. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.
|
|
245.
|
Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..
|
|
246.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
247.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
248.
|
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...
Tác giả Trần Thị Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
249.
|
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn
Tác giả Thúy Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..
|
|
250.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
251.
|
Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2
Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..
|
|
252.
|
Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn
Tác giả Lê Bạch Tuyế. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.
|
|
253.
|
Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm
Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.
|
|
254.
|
Ca dao Việt Nam
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..
|
|
255.
|
Về tác phẩm nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Quang, Chu Ngọc Lan,...
Tác giả Hồ Chí Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V250t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V250t..
|
|
256.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.
|
|
257.
|
300 bài dân ca quan họ Bắc Ninh Hồng Thao sưu tầm, kí âm
Tác giả Hồng Thao sưu tầm, kí âm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 B100tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 B100tr.
|
|
258.
|
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc
Tác giả Hà Mạnh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.
|
|
259.
|
Nghề bà cậu Nguyễn Hữu Hiệp Văn hóa đánh bắt ở An Giang
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527H.
|
|
260.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|