Tìm thấy 379 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Bác Hồ với Việt Bắc và trào lưu thơ ca cách mạng Vũ Châu Quán

Tác giả Vũ Châu Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hồng Đức 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922132 V500CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922132 V500CH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Sống theo phương thức 80/20 Richard Koch; Huỳnh Tiến Đạt dịch

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

243. Con người 80/20 Richard Koch; Thiên Kim, Anh Thy dịch Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 K419H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 K419H.

244. Nguyên lý 80/20 Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ dịch Bí quyết làm ít được nhiều

Tác giả Koch, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.7 K419H] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.7 K419H.

245. Tuyển tập truyện, thơ, câu đố mầm non Lê Thị Ánh Tuyết chủ biên; Trịnh Thanh Huyền, Đặng Thu Quỳnh tuyển chọn

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t..

246. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

247. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 3-4 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

248. Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu đồng chủ biên, Trương Kim Oanh,...

Tác giả Trần Thị Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

249. Tuyển tập thơ ca, truyện kể, câu đố cho trẻ mầm non theo chủ đề Thúy Quỳnh, Phương Thảo tuyển chọn

Tác giả Thúy Quỳnh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.64 T527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 T527t..

250. Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp Tập 1

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..

251. Thơ truyện dành cho bé Cuộc thi sáng tác thơ, truyện cho lứa tuổi mầm non Lê Thị Ánh Tuyết, Phạm Thị Hà, Nguyễn Doanh Nghiệp tuyển chọn Tập 2

Tác giả Lê Thị Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.64 TH460tr.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.64 TH460tr..

252. Tuyển tập thơ, truyện, bài hát về lễ giáo cho trẻ mầm non: Sách dùng cho giáo viên và các bậc cha mẹ Lê Bạch Tuyết, Vũ Minh Hồng biên soạn và tuyển chọn

Tác giả Lê Bạch Tuyế.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.21 T527t] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.21 T527t.

253. Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng Đinh Thị Huệ sưu tầm

Tác giả Đinh Thị Huệ sưu tầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 T306đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 T306đ.

254. Ca dao Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.8 C100d.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 C100d..

255. Về tác phẩm nâng cao đạo đức cách mạng quét sạch chủ nghĩa cá nhân Hồ Chí Minh; Nguyễn Thị Quang, Chu Ngọc Lan,...

Tác giả Hồ Chí Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 V250t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 V250t..

256. Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc

Tác giả Dương Tấn Lộc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.

257. 300 bài dân ca quan họ Bắc Ninh Hồng Thao sưu tầm, kí âm

Tác giả Hồng Thao sưu tầm, kí âm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 B100tr] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 B100tr.

258. Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc

Tác giả Hà Mạnh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.

259. Nghề bà cậu Nguyễn Hữu Hiệp Văn hóa đánh bắt ở An Giang

Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG527H.

260. Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.