|
241.
|
Nghi Xuân địa chí Lê Văn Diễn
Tác giả Lê Văn Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959743 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959743 L250V.
|
|
242.
|
An Giang sông nước hữu tình Nguyễn Hữu Hiệp
Tác giả Nguyễn Hữu Hiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959791 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959791 NG527H.
|
|
243.
|
Địa chí văn hóa dân gian Cẩm Khê Đặng Xuân Tuyên, Nguyễn Đình Vị, Nguyễn Năm Châu
Tác giả Đặng Xuân Tuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959721 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959721 Đ301ch.
|
|
244.
|
Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình Trương Đình Tưởng chủ biên, An Viết Đàm, Đỗ Danh Gia
Tác giả Trương Đình Tưởng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959739 Đ301ch] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959739 Đ301ch.
|
|
245.
|
Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam Khổng Diễn, Trần Bình chủ biên; Đặng Thị Hoa, Đào Huy Khê nghiên cứu, biên soạn
Tác giả Khổng Diễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D120t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D120t.
|
|
246.
|
Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng Triều Âu
Tác giả Triều Âu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120Â.
|
|
247.
|
Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.
|
|
248.
|
Những gương mặt trí thức Dương Trung Quốc, Lê Thị Thanh Hòa,Nguyễn Quang Âu, Tạ Ngọc Liễu T.2 Lịch sử văn hóa Việt Nam
Tác giả Dương Trung Quốc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.
|
|
249.
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG450V.
|
|
250.
|
Pôồn Pôông Mường Trám Bùi Chí Hằng
Tác giả Bùi Chí Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 B510C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 B510C.
|
|
251.
|
The cultural mosaic of ethnic groups in Vietnam: First English edition, with amendments and additions Nguyen Van Huy
Tác giả Nguyen Van Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Education publishing house 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 NG527V] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 NG527V.
|
|
252.
|
Britain: For learners of English: Workbook James O'driscoll
Tác giả O'driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
253.
|
Britain: For learners of English James O'Driscoll
Tác giả O'Driscoll, James. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 O'400D] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 O'400D.
|
|
254.
|
Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nguyễn Hùng Mạnh, Bùi Quốc Khánh
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học nghệ thuật 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 NG 527 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 NG 527 H.
|
|
255.
|
Nghiên cứu tư liệu lí luận văn hóa dân gian Việt nam Trần Gia Linh Q.2
Tác giả Trần Gia Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR 120 Gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR 120 Gi.
|
|
256.
|
Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng Trương Duy Bích , Trương minh Hằng
Tác giả Trương Huy Bích. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3574551 TR 561 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3574551 TR 561 D.
|
|
257.
|
Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ Nguyễn Thanh Lợi
Tác giả Nguyễn Thanh Lợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG 527 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG 527 TH.
|
|
258.
|
Làn điệu hát reo ở Nho Lâm Đặng Quang Liễn
Tác giả Đặng Quang Liễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 Đ 115 Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 Đ 115 Q.
|
|
259.
|
Mo Mường Bùi Văn Nợi T.3
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B 510 V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B 510 V.
|
|
260.
|
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên Linh Nga Niê Kdam
Tác giả Linh Nga Niê Kdam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 L 312 NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 L 312 NG.
|