|
241.
|
Mặc học Nguyễn Hiến Lê Mặc tử và Biệt mặc
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
242.
|
Nho gia với Trung Quốc ngày nay Vi Chính Thông; Nguyễn Huy Quý dịch Sách tham khảo
Tác giả Vi Chính Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 V300CH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 V300CH.
|
|
243.
|
Tinh hoa văn hóa phương Đông Lê Văn Quán Chu dịch nhân sinh và ứng xử
Tác giả Lê Văn Quán. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 L250V.
|
|
244.
|
Kinh dịch: Đạo của người quân tử Nguyễn Hiến Lê Đạo của người quân tử
Tác giả Nguyễn Hiến Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527H.
|
|
245.
|
Chu dịch huyền giải Nguyễn Duy Cần
Tác giả Nguyễn Duy Cần. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 181.11 NG527D] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 NG527D.
|
|
246.
|
Luận ngữ thánh kinh của người Trung Hoa Hồ Sỹ Hiệp biên soạn; Trần Kiết Hùng hiệu đính Tinh túy văn học cổ điển Trung Quốc
Tác giả . Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 L502ng.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L502ng..
|
|
247.
|
Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc Henri Maspeko; Lê Diên dịch
Tác giả Maspeko, Henri. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 200.51 M100S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 200.51 M100S.
|
|
248.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương T.1 chuyện các vị vua
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 A105T] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 A105T.
|
|
249.
|
Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Tác giả Nguyễn Mộng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..
|
|
250.
|
Truyện cổ Trung Hoa Dana,... sưu tầm và cải biên
Tác giả Dana. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Văn nghệ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20951 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 TR527c..
|
|
251.
|
Truyện tiếu lâm Trung Quốc Mai Ngọc Thanh dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.7 TR527t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.7 TR527t..
|
|
252.
|
Gương sáng danh nhân Tống Nhất Phu, Hà Sơn
Tác giả Tống Nhất Phu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 181.11 T455NH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 181.11 T455NH.
|
|
253.
|
Cải cách cơ chế quản lý kinh tế ở Trung Quốc - Đặc điểm và bài học kinh nghiệm Nguyễn Văn Vĩnh
Tác giả Nguyễn Văn Vĩnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 NG527V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 NG527V.
|
|
254.
|
Đài loan tiến trình hóa rồng Hoàng Gia Thụ; Nguyễn Văn Thi dịch
Tác giả Hoàng Gia Thụ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 H407Gi] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 H407Gi.
|
|
255.
|
Quá trình cải cách kinh tế - xã hội của cộng hòa nhân dân Trung Hoa (từ 1978 đến nay) Đinh Công Tuấn
Tác giả Đinh Công Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.05 Đ312C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.05 Đ312C.
|
|
256.
|
Đi theo con đường của chính mình Du Tân Thiên; Phạm Đình cầu dịch Thiết kế tổng thể về hiện đại hóa của Trung Quốc: Sách tham khảo
Tác giả Du Tân Thiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.951 D500T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.951 D500T.
|
|
257.
|
Bác Hồ với văn hóa Trung Quốc Lương Duy Thứ
Tác giả Lương Duy Thứ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 L561D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 L561D.
|
|
258.
|
Bí ẩn đặc khu thẩm quyến Trần Bỉnh An, Hồ Qua, Lương Triệu tùng; dịch Thái Phương, Thế Vinh
Tác giả Trần Bỉnh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 TR120B] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 TR120B.
|
|
259.
|
Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở của Nguyễn Minh Hằng; Hoàng Việt, Văn Trọng,...
Tác giả Nguyễn Minh Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337 QU105h..
|
|
260.
|
Phép lạ Trung Quốc Justin Yifu Lin, Fang Cai, Zhou Li; Võ Tòng Xuân, Nguyễn Quốc Thắng chiến lược phát triển và cải cách kinh tế
Tác giả Justin Yifu Lin. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp Hồ Chí Minh 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0951 J500S] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0951 J500S.
|