Tìm thấy 1534 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Sherclock Holmes Toàn tập Conan Doyle; Lê Khánh dịch,.. T.1

Tác giả Doyle,Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (4). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Sherlock Holmes Conan Doyle; Bùi Nhật Tân dịch T.8 Những khám phá của Sherlock Holmes

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn Nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

243. Sherlock Holmes Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.7 Con chó của dòng họ Baskerville

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

244. Sherlock Holmes Conan Doyle; Hải Thọ dịch T.9 Cung đàn sau cuối

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400Y.

245. Sherlock Holmes sống lại Conan Doyle; Phạm Quang Trung dịch T.6B

Tác giả Doyle, Conan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 y.

246. Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes Conan Doyle; Lê Khánh,.. dịch

Tác giả Doyle, Conan.

Ấn bản: .Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 D 400 Y] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 D 400 Y.

247. Kiếp người Toàn văn W.Smerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.1

Tác giả Maugham, W.Smerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

248. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

249. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

250. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.2

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

251. Như cánh quạ bay Tiểu thuyết JeffreyArcher; Nhật Tâm dịch T.1

Tác giả Archer, Jeffrey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 A 100 R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 A 100 R.

252. Ruồi trâu Tiểu thuyết Etelle Lilian Voynich; Hà Ngọc dịch

Tác giả Voynich, Etelle Lilian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 V 400 Y] (3). Items available for reference: [Call number: 823 V 400 Y] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 V 400 Y.

253. Tuyển tập tác phẩm William Shakespeare William Shakespeare; Đặng Thế Bính, Đào Anh Kha, Bùi Ý,.. dịch

Tác giả Shakespeare, William.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 822 SH 1010K] (1). Items available for reference: [Call number: 822 SH 1010K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 822 SH 1010K.

254. Social problems in a diverse society Diana Kendall

Tác giả Kendall, Diana.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Boston Dearson - Education Company 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 K203D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 K203D.

255. Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.

256. Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.

257. Từ điển tin học công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông tấn 2002Nhan đề chuyển đổi: The English - English - Vietnamese dictonary of informatics and infomation technology.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.03 NG527NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 NG527NG.

258. Compelete Ie'ts Bands 5-6.5 Student's book with Answers Guy Brook Hart, Vanessa Jakeman

Tác giả Hart, Guy Brook.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Fahasa 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 H 100 R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 H 100 R.

259. Understanding terrorism and managing the Consequences Paulm M.Maniscalco, Hank T. Christen

Tác giả Maniscalco, M.Paulm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: New Jersey Prentice Hall 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 M100N] (1). Items available for reference: [Call number: 420 M100N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 M100N.

260. Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt Nguyễn Trung Thuần

Tác giả Nguyễn Trung Thuần.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 503 NG527TR] (9). Items available for reference: [Call number: 503 NG527TR] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 503 NG527TR.