Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. 7 ngày biết ơn Tây - Ban - Cầm Nam Phong

Tác giả Nam Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Thanh niên 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 787.8 N104PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.8 N104PH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Giáo trình ngữ âm tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9221 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9221 V561H.

243. Nhạc sĩ Việt Nam hiện đại Hội nhạc sĩ Việt Nam

Tác giả Hội nhạc sĩ Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.92 NH329S] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.92 NH329S.

244. Ngữ âm Tiếng Việt Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng

Tác giả Vương Hữu Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92215 V561H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92215 V561H.

245. Bài tập nhạc 3: Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Trần Cường chủ biên, Đức Mạnh, Quyển 3

Tác giả Trần Cường chủ biên, Đức Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học sư phạm, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 B103t] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 B103t.

246. Âm nhạc 4 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân Sách giáo viên

Tác giả Hoàng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 Â119nh] (29). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 Â119nh.

247. Âm nhạc 4 Hoàng Long, Lê Minh Châu, Hoàng Lân

Tác giả Hoàng Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 Â119nh] (24). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 Â119nh.

248. Bài tập nhạc 4 Hoàng Long, Trần cường Q.4

Tác giả Hoàng Long.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 B103t] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87 B103t.

249. Bài tập nhạc 4: Q.4; T.1 Hoàng Long chủ biên, Trần Cường.-

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87 B103t] (3). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.87 B103t.

250. Giải thích thuật ngữ âm nhạc quốc tế thông dụng Đỗ Xuân Tùng

Tác giả Đỗ Xuân Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhạc viện Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 Đ 450 X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 Đ 450 X.

251. Xướng âm Nguyễn Đắc Quỳnh T.1 Giáo trình dành cho sinh viên khoa âm nhạc năm thứ 1

Tác giả Nguyễn Đắc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Cao đẳng sư phạm nhạc học TW 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780 NG527Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 NG527Đ.

252. Xướng âm: Nguyễn Đắc Quỳnh T.2 Giáo trình dành cho sinh viên khoa âm nhạc năm thứ 2

Tác giả Nguyễn Đắc Quỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Cao đẳng sư phạm nhạc học TW, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780 NG527Đ] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780 NG527Đ.

253. Tình ca hai thế hệ Ngô Thụy Miên

Tác giả Ngô Thụy Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 NG450TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 NG450TH.

254. Một số vấn đề cú pháo ngữ nghĩa, ngữ dụng và âm vị học Võ Đại quang Tài liệu dùng cho các lớp bồi dưỡng tiếng Anh

Tác giả Võ Đại quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Hà Nội H. 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 V400Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 V400Đ.

255. Phương pháp dạy và học Đàn phím điện tử Nguyễn Xuân Tứ P.2

Tác giả Nguyễn Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Nhan đề chuyển đổi: Electronnic Keyboard.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.7 NG527X] (6). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.7 NG527X.

256. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

257. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

258. Âm nhạc dân gian xứ nghệ Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu

Tác giả Lê Hàm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L250H.

259. Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.

260. Văn hóa ẩm thực thôn quê - thức ăn uống từ cây rừng Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 97 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 97 TR120S.