Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Singapore Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095957 S311G.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095957 S311G..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Malaysia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095951 M100L.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095951 M100L..

243. Mianmar Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09591 M600A.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09591 M600A..

244. Australia Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0994 A111S.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0994 A111S..

245. Pakistan Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.095491 P100K.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095491 P100K..

246. Cộng hòa liên bang Đức Trịnh Huy Hóa biên dịch

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0943 C455h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0943 C455h..

247. Văn hoá thời hội nhập Trần Kiêm Đoàn, Hoàng Phủ Ngọc Tường, Văn Ngọc,...

Tác giả .

Ấn bản: Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 V114h..

248. Thánh địa Mỹ Sơn Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.46 NG450V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 NG450V.

249. Lễ hội chuyển mùa của người Chăm Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 394.26 NG450V] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG450V.

250. Mật thư Trần Thời

Tác giả Trần Thời.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 TR120TH.

251. Phụ nữ Việt Nam những sự kiện đầu tiên và nhất Trần Nam Tiến

Tác giả Trần Nam Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.409.597 TR120N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.409.597 TR120N.

252. Những hiểu biết cơ bản về đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh Lê Hữu Phước

Tác giả Lê Hữu Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 324.3 NH556h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 324.3 NH556h..

253. Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội Nguyễn Xuân Nghĩa

Tác giả Nguyễn Xuân Nghĩa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301.0721 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301.0721 NG527X.

254. Những phong tục tập quán Trung Quân

Tác giả Trung Quân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR513Q] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR513Q.

255. Những khái niệm cơ bản của xã hội học Thanh Lê biên soạn

Tác giả Thanh Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 TH107L] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 TH107L.

256. Văn hóa kinh doanh những góc nhìn Trần Hữu Quang, Nguyễn Công Thắng chủ biên, Lê Đăng Doanh

Tác giả Trần Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 174.4 V114h.] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 174.4 V114h..

257. Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam Bộ Nguyễn Hữu Hiếu

Tác giả Nguyễn Hữu Hiếu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.095977 NG527H] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.095977 NG527H.

258. Di sản thế giới chọn lọc Bùi Đẹp sưu tầm và biên soạn; Yên Thảo hiệu đính

Tác giả Bùi Đẹp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.46 B510Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.46 B510Đ.

259. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 11 Nguyễn Hữu Quang, Lê Thị Hồng Nhạn Dùng cho học sinh lớp 11 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi

Tác giả Nguyễn Hữu Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 807 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527H.

260. Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 10 Nguyễn Lê Tuyết Mai Dùng cho học sinh lớp 10 và bồi dưỡng học sinh khá - giỏi

Tác giả Nguyễn Lê Tuyết Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527L.