Tìm thấy 511 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí

Tác giả Viện Cisdoma.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.

243. Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.084 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.084 CH500TH.

244. Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.

245. Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .

Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.

246. Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 CH500TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 CH500TH.

247. Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.

248. Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664 CH500TH.

249. Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH500TH.

250. Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.

251. Phương pháp phòng trừ châu chấu Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.726 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.726 CH500TH.

252. Phân vi lượng với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.

253. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.6: Hoa đồng tiền .-

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

254. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

255. Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .

Tác giả Đặng Văn Đông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.

256. Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .

Tác giả Nguyễn Văn Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.

257. Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.

258. Độ ẩm đất với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.432 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.432 CH500TH.

259. Phương pháp phòng chống mọt Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.763 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.763 CH500TH.

260. Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi

Tác giả Lê Văn Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.