Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu

Tác giả Đức Hậu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Tin học Nguyễn Quốc Siêu dịch

Tác giả Nguyễn Quốc Siêu dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 T311h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 T311h..

243. Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh

Tác giả Phạm Đình Hiến.

Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.

244. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 2 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

245. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 1 815 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa: Hướng dẫn cài Windows 311 và windows 95 cùng một vài phần mềm ứng dụng khác

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

246. Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ

Tác giả Hoàng Tuấn Phổ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.

247. Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức

Tác giả Trần Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.

248. Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao

Tác giả Nguyễn Phúc Liêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.

249. Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng

Tác giả Nguyễn Việt Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.

250. Những vấn đề cơ bản của triết học phương tây Phạm Minh Lăng

Tác giả Phạm Minh Lăng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 PH104M.

251. Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.

252. Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.

253. Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.

254. Lễ hội dâng then Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.

255. Siêu lý tình yêu Những tác phẩm Triết-Mỹ chọn lọc V.S. Soloviev; Phạm Vĩnh Cư dịch và giới thiệu

Tác giả V.S. Soloviev.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 S400L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 S400L.

256. Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.

257. Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân

Tác giả Bùi Tân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.

258. Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao

Tác giả Ninh Viết Giao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.

259. Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt

Tác giả Vũ Ngọc Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.

260. Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn

Tác giả Trần Đức Anh Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.