|
241.
|
Mười vạn câu hỏi vì sao?: Thực vật, công nghệ thông tin, thiên văn học ĐứcHậu
Tác giả Đức Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580.76 Đ522H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.76 Đ522H.
|
|
242.
|
Tin học Nguyễn Quốc Siêu dịch
Tác giả Nguyễn Quốc Siêu dịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa-Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 T311h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 T311h..
|
|
243.
|
Cẩm nang sửa chữa ti vi và đầu video Nguyễn Đức Ánh
Tác giả Phạm Đình Hiến. Ấn bản: In lần thứ 2 Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38802288 Nguyễn Đức Ánh.
|
|
244.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 2 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
245.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 1 815 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa: Hướng dẫn cài Windows 311 và windows 95 cùng một vài phần mềm ứng dụng khác
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004 D561M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
246.
|
Văn hóa dân gian quý huyện Tống Sơn Hoàng Tuấn Phổ
Tác giả Hoàng Tuấn Phổ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959741 H407T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959741 H407T.
|
|
247.
|
Diện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh Trần Dũng, Đặng Tấn Đức
Tác giả Trần Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR120D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR120D.
|
|
248.
|
Miếng ngon vùng đất Võ Nguyễn Phúc Liêm, Hà Giao
Tác giả Nguyễn Phúc Liêm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 NG527PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 NG527PH.
|
|
249.
|
Sự tích Vọng Phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam Nguyễn Việt Hùng
Tác giả Nguyễn Việt Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527V.
|
|
250.
|
Những vấn đề cơ bản của triết học phương tây Phạm Minh Lăng
Tác giả Phạm Minh Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 PH104M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 PH104M.
|
|
251.
|
Chuyện kể dân gian đất Ninh Hòa Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959756 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959756 NG450V.
|
|
252.
|
Tác phẩm đặng hành và bàn đại hội Trần Trí Dõi Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hóa
Tác giả Trần Trí Dõi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TR.
|
|
253.
|
Văn nghệ dân gian xứ Huế Triều Nguyên Hò đối đáp nam nữa, giai thoại hò, truyện trạng Nguyễn kinh
Tác giả Triều Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR309NG.
|
|
254.
|
Lễ hội dâng then Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 L250h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 L250h.
|
|
255.
|
Siêu lý tình yêu Những tác phẩm Triết-Mỹ chọn lọc V.S. Soloviev; Phạm Vĩnh Cư dịch và giới thiệu
Tác giả V.S. Soloviev. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 100 S400L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 100 S400L.
|
|
256.
|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng Võ Văn Hòe, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng
Tác giả Võ Văn Hòe. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 V400V.
|
|
257.
|
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân
Tác giả Bùi Tân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 B510T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 B510T.
|
|
258.
|
Văn hóa dân gian xứ Nghệ Ninh Viết Giao
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N312V.
|
|
259.
|
Hơamon Bia Brâu Vũ Ngọc Bình, Siu Pết, Nguyễn Quang Tuệ Sử thi song ngữ Bana - Việt
Tác giả Vũ Ngọc Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H460a] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H460a.
|
|
260.
|
Trò chơi và thú tiêu khiển của người Huế Trần Đức Anh Sơn
Tác giả Trần Đức Anh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 TR120Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 TR120Đ.
|