|
241.
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn văn hóa dân tộc Huỳnh Khái Vinh, Đặng Nghiêm Vạn, Trần Nghĩa
Tác giả Huỳnh Khái Vinh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin; Trường Đại học văn hóa Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Items available for reference: [Call number: 001.092 TR120V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001.092 TR120V.
|
|
242.
|
Mưu cao kế lạ của người xưa Đức Thành
Tác giả Đức Thành | Đức Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Items available for reference: [Call number: 153.6 Đ552TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 Đ552TH.
|
|
243.
|
Thơ Đỗ Phủ Nhược Tống dịch; Lê Đức Niệm giới thiệu
Tác giả Đỗ Phủ. Ấn bản: In lần thứ 2, theo bản in năm 1944Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin, 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 Đ450PH] (4). Items available for reference: [Call number: 895.11 Đ450PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 Đ450PH.
|
|
244.
|
Thành hoàng Việt Nam Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ T.1
Tác giả Phạm Minh Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 203.509597 PH104M] (1). Items available for reference: [Call number: 203.509597 PH104M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 203.509597 PH104M.
|
|
245.
|
Nghi lễ đời người Lê Trung Vũ, Lưu Kiếm Thanh, Ngô Hồng Dương
Tác giả Lê Trung Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 L250TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 L250TR.
|
|
246.
|
Văn thơ đông kinh nghĩa thục Vũ Văn Sạch, Vũ Thị Minh Hương, Philippe Papin biên soạn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa; Cục lưu trữ nhà nước; Viện viễn Đông Bác Cổ Pháp 1997Nhan đề chuyển đổi: Prose et Poe'sies Du đông kinh nghĩa thục.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92208 V114th] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92208 V114th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92208 V114th.
|
|
247.
|
Những gương mặt trí thức Nguyễn Quang Ân chủ biên T.1 Lịch sử và văn hóa Việt Nam
Tác giả Nguyễn Quang Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.552 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 NG527QU.
|
|
248.
|
Lịch sử thế giới Bùi Đức Tịnh dịch Từ 570 triệu năm trước công nguyên đến 1990 sau công nguyên
Tác giả Bùi Đức Tịnh | Bùi Đức Tịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L302s] (4). Items available for reference: [Call number: 909 L302s] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L302s.
|
|
249.
|
Việt sử diễn âm Nguyễn Tá Nhí sưu tầm,giới thiệu, biên dịch
Tác giả Nguyễn Tá Nhí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 V308S] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70271 V308S] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 V308S.
|
|
250.
|
Các vụ án lớn trong lịch sử cổ đại Việt Nam Phạm Minh Thảo
Tác giả Phạm Minh Thảo | Phạm Minh Thảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 PH104M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 PH104M.
|
|
251.
|
Những chuyện lạ của lịch sử Lê Thành biên dịch
Tác giả Lê Thành | Lê Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 NH556ch] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NH556ch.
|
|
252.
|
Biên niên sử thế giới Nguyễn Văn Dân
Tác giả Nguyễn Văn Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 909 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 NG527V.
|
|
253.
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thủy Ngân, Trần Đức Thính
Tác giả Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Ô454l] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 Ô454l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Ô454l.
|
|
254.
|
Thơ mới lãng mạn Vũ Thanh Việt biên soạn; Mã Giang Lân, Mai Hương hiệu đính Những lời bình
Tác giả Vũ Thanh Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 TH460m] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 TH460m.
|
|
255.
|
Con cái chúng ta giỏi thật Azit Nêxin; Vũ Ngọc Tân dịch
Tác giả Nêxin, Azit. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.73 N200X] (1). Items available for reference: [Call number: 891.73 N200X] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.73 N200X.
|
|
256.
|
Địa chí Đồng Hới Nguyễn Tú sưu tầm và biên soạn Giải 3A hội văn nghệ dân gian Việt Nam năm 1999
Tác giả Nguyễn Tú. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Trung tâm Văn hóa Thông tin Thị xã Đồng Hới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 NG 527 T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 NG 527 T.
|
|
257.
|
Lep Tôn- Xtôi V.Sclôp Xki; Hoàng Oanh dịch T.2
Tác giả Xki, V.Sclôp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1987Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.7 XK300V] (3). Items available for reference: [Call number: 891.7 XK300V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.7 XK300V.
|
|
258.
|
Chuyện các ông hoàng bà chúa An Tác Chương chủ biên, Trần Đình Hiến dịch T.1 Chuyện các vị vua Trung Quốc
Tác giả An Tác Chương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 A105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 A105T.
|
|
259.
|
330 Danh nhân thế giới Trần Mạnh Tường biên soạn, Nguyễn Văn Trương hiệu đính Văn học - nghệ thuật và khoa học kĩ thuật
Tác giả Trần Mạnh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920 B100TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920 B100TR.
|
|
260.
|
Lịch sử nước Mỹ Nguyễn Nghị, Lê Minh Đức Từ thời lập quốc đến thời hiện đại
Tác giả Nguyễn Nghị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 973 NG527NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 973 NG527NGH.
|