|
241.
|
Học tiếng Anh trên máy tính Nguyễn Hạnh
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.HCM. NXB trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.078 NG527 H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.078 NG527 H.
|
|
242.
|
Mạch điện thiết kế cho người yêu nghề điện tử Đặng Hồng Quang
Tác giả Đặng Hồng Quang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38132 Đ115H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 Đ115H.
|
|
243.
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại: Lý thuyết và thực hành Marc Biderbost; Hoài Nam dịch
Tác giả Biderbost, Marc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.367 B300D] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.367 B300D.
|
|
244.
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử Nguyễn Văn Thanh
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 771.3 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 771.3 NG527V.
|
|
245.
|
99 bài toán quang lí và vật lí hạt nhân ôn thi vào Đại học Trần Trọng Hưng
Tác giả Trần Trọng Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 530.076 TR120TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 TR120TR.
|
|
246.
|
Hỏi đáp triết học Vĩnh An Tập 4 Tâm lý học và đạo đức học
Tác giả Vĩnh An. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 V312A] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 V312A.
|
|
247.
|
Một góc nhìn của tri thức Lê Đăng Doanh, Nguyễn Văn Trọng, Tương Lai,... Tập 5
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.552 M458g.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.552 M458g..
|
|
248.
|
Hề chèo Hà Văn Cầu
Tác giả Hà Văn Cầu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.2309597 H100V] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.2309597 H100V.
|
|
249.
|
Nghệ thuật xã giao hàng ngày Gisele D'asslly, Jean Baudiy; Nguyễn Văn Hán, Phan Trúc Hiệu dịch
Tác giả D'asslly, Gisele. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 D100S] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 D100S.
|
|
250.
|
Bằng hữu chi giao Dale Carnegie; Hoàng Nhân dịch
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 C100R] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 C100R.
|
|
251.
|
Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio: Đồ hoạ máy tính Mạc Bảo Long
Tác giả Mạc Bảo Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM. NXB Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 006.693 M101B] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 006.693 M101B.
|
|
252.
|
Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch
Tác giả Pease. Allan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.
|
|
253.
|
Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.224 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.224 NG527V.
|
|
254.
|
Lý giải các hiện tượng dị thường Đỗ Kiên Cường
Tác giả Đỗ Kiên Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 154 Đ450K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154 Đ450K.
|
|
255.
|
Khám phá EQ của bạn Song Phúc
Tác giả Song Phúc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.
|
|
256.
|
Những nhà phát minh và thành tựu của họ Ian Taylor; Trần Thị Hoa dịch
Tác giả Taylor, Ian. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 509 T112L] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 509 T112L.
|
|
257.
|
Sổ tay phụ trách đội Nguyễn Thế Truật
Tác giả Nguyễn Thế Truật. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 NG527TH.
|
|
258.
|
Giục giã từ cuộc sống Lê Đăng Doanh, Nguyên Ngọc, Dương Trung Quốc
Tác giả Lê Đăng Doanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9224 Gi506gi.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9224 Gi506gi..
|
|
259.
|
Hy vọng táo bạo Barack Obama; Nguyễn Hằng dịch Suy nghĩ về việc tìm lại giấc mơ Mỹ
Tác giả Obama, Barack. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 320.0973 O400B] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.0973 O400B.
|
|
260.
|
Thế giới phẳng Thomas L Friedman; Nguyễn Quang A dịch và hiệu đính Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21: Sách tham khảo
Tác giả Friedman, Thomas L. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327.1 FR300E] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327.1 FR300E.
|