|
241.
|
Cẩm nang vợ chồng trẻ Lưu Văn Hy
Tác giả Lưu Văn Hy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 L566V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 L566V.
|
|
242.
|
Huyền thoại dân tộc Tày Triều Ân
Tác giả Triều Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR309Â.
|
|
243.
|
Tục thờ thần độc cước ở làng núi, Sầm Sơn, Thanh Hoá Hoàng Minh Tường
Tác giả Hoàng Minh Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407M.
|
|
244.
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam Ngô Văn Ban
Tác giả Ngô Văn Ban. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên, 2011Nhan đề chuyển đổi: Ngô Văn Ban.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG450V.
|
|
245.
|
365 sách lược sử thế giới Kim Oanh
Tác giả Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 K310O] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 K310O.
|
|
246.
|
Nghệ thuật hiểu thấu tâm lí người khác Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức
Tác giả Nguyễn Công Khanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 NG527C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 NG527C.
|
|
247.
|
Nhân cách tự lập cho lớp trẻ Vương Dụ Như
Tác giả Vương Dụ Như. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 V561D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 V561D.
|
|
248.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc
Tác giả Nguyễn Ngọc Nam. Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.
|
|
249.
|
Thăm dò tính cách người đời Khúc Nguyên
Tác giả Khúc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 KH506NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 KH506NG.
|
|
250.
|
Những thắc mắc trong quan hệ vợ chồng Hoài Quỳnh
Tác giả Hoài Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.782 H404Q] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.782 H404Q.
|
|
251.
|
50 từ then chốt của xã hội khoa học Jean Golfin; Hiền Phong dịch, Thanh Lê giới thiệu
Tác giả Golfin, Jean. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 301 G400L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 301 G400L.
|
|
252.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|
|
253.
|
Thuật ứng xử hằng ngày và sự thành công ở mỗi bạn gái Phạm Kim Hoa
Tác giả Phạm Kim Hoa. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2002Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH105K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH105K.
|
|
254.
|
Khi phép lạ trở thành hiện thực Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 001 KH300ph.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 KH300ph..
|
|
255.
|
Giao thừa năm 2000: Những sắc màu thế kỷ Châu Giang, Thu Thuỷ, Mai Phương
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Gi108th.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Gi108th..
|
|
256.
|
Đạo làm người trong tục ngữ ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân
Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.
|
|
257.
|
Khoả quan Hoàng Thị Cành, Ma Văn Hàn, Hoàng Ngọc Hối Những khúc hát lễ hội dân gian dân tộc Tày
Tác giả Hoàng Thị Cành. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.87 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.87 H407TH.
|
|
258.
|
Đám cưới người Giáy Sần Cháng
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 S120CH.
|
|
259.
|
Lễ hội truyền thống têu biểu ở Hải Phòng Trịnh Minh Hiên
Tác giả Trịnh Minh Hiên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HC Thanh niên 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 TR312M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 TR312M.
|
|
260.
|
Luật tục trong xã hội chăm Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang
Tác giả Sử Văn Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 S550V.
|