|
241.
|
20 truyện ngắn chọn lọc Theodore Jacobs, Peter L. Sandburs, Heyward Brunn; Nguyễn Thị Ái Nguyệt, Cát Tiên dịch Đã phát trên đài VOA: Luyện dịch Anh - Việt
Tác giả Theodore Jacobs. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 H103m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 H103m.
|
|
242.
|
Sư tử tuyết bờm xanh Surya Das; Nguyễn Tường Bách dịch Truyện cổ phật giáo tây tạng
Tác giả Das, Surya. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1999Nhan đề chuyển đổi: The snow lion's turquoise mane.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.20951 D100S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20951 D100S.
|
|
243.
|
SBC trên từng cây số Nguyễn Ngọc Thạo Phóng sự
Tác giả Nguyễn Ngọc Thạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 NG527NG] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 NG527NG.
|
|
244.
|
Khi các quan chức vào nhà đá Chung Kiếm; Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Những vụ án tham nhũng chấn động Trung Quốc
Tác giả Chung Kiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 CH513K] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 CH513K.
|
|
245.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.2 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
246.
|
Luận cổ suy kim Mộng Bình Sơn T.1 Lời bình về Tam Quốc chí
Tác giả Mộng Bình Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp. Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 M455B] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 M455B.
|
|
247.
|
English pronunciation in use Mark Hancock, Lê Ngọc Phương Anh With answers
Tác giả Mark Hancock. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1 H105C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 H105C.
|
|
248.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.2
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
249.
|
Kẻ quyền biến Tiểu thuyết Sidney Sheldon; Nguyễn Bá Long dịch T.1
Tác giả Sheldon, Sidney. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Văn nghệ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 SH 200 L] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 SH 200 L.
|
|
250.
|
Vụ án Lâm Bưu Thiệu Nhất Hải, Vũ Kim Thoa dịch
Tác giả Thiệu Nhất Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Tp HCM 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 TH309NH] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 TH309NH.
|
|
251.
|
Kẻ lừa đảo Thái Nguyễn Bạch Liên dịch Tập truyện
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 K200l] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 K200l.
|
|
252.
|
Người làm thuê số 1 ở Trung Quốc Hà Mộ, Thái Nguyễn Bạch Liên biên dịch
Tác giả Hà Mộ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 H100M] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 H100M.
|
|
253.
|
Tình nhân Janusz Leon Wis'niewski, Nguyễn Thị Thanh Thư dịch Truyện ngắn
Tác giả Wis'niewski, Janusz Leon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 891.8 W300S] (4). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.8 W300S.
|
|
254.
|
Phương pháp tọa độ để giải các bài toán sơ cấp: Sáng tạo toán học Phan Huy Khải
Tác giả Phan Huy Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Nxb Tp Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 PH105H] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 PH105H.
|
|
255.
|
Intensive Ielts writing Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 421 I311t.] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 421 I311t..
|
|
256.
|
Intensive Ielts listening Group Ielts New oriental education & Technology group IELTS research institute
Tác giả Group Ielts. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 I311t.] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 I311t..
|
|
257.
|
Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế Student's book & workbook C.J MOORE, Judy West
Tác giả MOORE (C.J). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 1999Nhan đề chuyển đổi: English for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 M000] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 M000.
|
|
258.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
259.
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên marketing Maggie-Jost John, Nguyễn Thành Đạt dịch
Tác giả John (Maggie-Jost). Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 J400H] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 J400H.
|
|
260.
|
Tiếng anh thực hành từ đồng nghĩa phản nghĩa thông thường nhất trong tiếng Anh Đinh Văn Duy, Việt Linh Most common synonyms and antonyms in English: Khoảng 12000 từ
Tác giả Đinh Văn Duy. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 1992Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.1 Đ312V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1 Đ312V.
|