Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Lựa chọn và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật một cách an toàn/ Trung tâm nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc. T1: Đánh giá rủi ro, giám sát và quản lý việc sử dụng thuốc bảo vệ thực phẩm

Tác giả Trung tâm nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế Úc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.9 L551ch] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.9 L551ch.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Sản lượng rừng/ Vũ Tiến Hinh.

Tác giả Vũ Tiến Hinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.98 V500T] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.98 V500T.

243. Hỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch.

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần 4.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.

244. Cải thiện chất lượng bữa ăn bằng hệ thống sinh thái VAC/ Nguyễn Văn Luật, Trần Thị Minh Thu.

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.4 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.4 NG527V.

245. Sâu bệnh hại cây trồng và biện pháp phòng trừ/ Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Hồng Anh, Đỗ Hồng Khanh.

Tác giả Nguyễn Thị Hoa.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527TH.

246. Hỏi đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh/ Jiang Qing Hai, Trần Văn Mão dịch. T3: Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (cây bụi và cây thân gỗ)

Tác giả Jiang Qing Hai.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 J301N] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 J301N.

247. Kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn / Dương Thanh Liêm, Nguyễn Như Pho.

Tác giả Dương Thanh Liêm.

Ấn bản: Tái bản lần 5.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 D561TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 D561TH.

248. Kỹ thuật ghép cây rau - hoa - quả / Phạm Văn Côn.

Tác giả Phạm Văn Côn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.536 PH104V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.536 PH104V.

249. Giới thiệu giống mía năng suất chất lượng cao/ Cục khuyến nông và khuyến lâm.

Tác giả Cục khuyến nông và khuyến lâm.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.66 Gi462Th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.66 Gi462Th.

250. Kỹ thuật thâm canh mạ / Nguyễn Văn Hoan.

Tác giả Nguyễn Văn Hoan.

Ấn bản: Tái bản.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.18 NG527V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.18 NG527V.

251. Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu / Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài.

Tác giả Đoàn Thị Kim Dung.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Đ406TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Đ406TH.

252. Cẩm nang nuôi lợn / Hội chăn nuôi Việt Nam.-

Tác giả Hội chăn nuôi Việt Nam.

Ấn bản: Tái bản lần 3.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 C119n] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 C119n.

253. Dinh dưỡng gia súc- gia cầm/ Hội chăn nuôi Việt Nam

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 D 312 d] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.0852 D 312 d.

254. Kỷ thuật canh tác trên đất dốc: Tài liệu tập huấn nông dân/ .

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.58 K 600 th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.58 K 600 th.

255. Hướng dẫn kỷ thuật trồng lạc, nuôi lợn lai/ Trung tâm khuyến nông-khuyến lâm Quảng Trị

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Trị: Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 H 561 d] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 H 561 d.

256. Kỷ thuật chăn nuôi một số loài Tôm phổ biến ở Việt Nam/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương,Nguyễn Trung Thanh

Tác giả Phạm văn Trang.

Ấn bản: .- Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiêp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 PH 104 V] (16). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 PH 104 V.

257. Sổ tay cán bộ thú y cơ sở/ Chi cục thú y Lai Châu

Tác giả .

Ấn bản: .- Tái bản .-Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 S 450 t] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 S 450 t.

258. Chăn nuôi Vịt - Ngan đạt hiệu quả kinh tế cao/ Nguyễn Đức Trọng

Tác giả Nguyễn Đức Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.597 NG 527 Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.597 NG 527 Đ.

259. Phòng trừ sâu, bệnh trên một số loài phổ biến/ Đặng Văn Đông, Đinh Thị Dinh

Tác giả Đặng Văn Đông.

Ấn bản: .- Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 Đ 115 V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 Đ 115 V.

260. Kỷ thuật nuôi Tôm he chân trắng/ Thái Bá Hồ, Ngô Trọng Lư

Tác giả Thái Bá Hồ.

Ấn bản: .- Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.6 TH 103 B] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.6 TH 103 B.