|
241.
|
Phương pháp chọn giống cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.52 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.52 CH500TH.
|
|
242.
|
Bảo quản chế bển sản phầm chăn nuôi và cá Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí
Tác giả Viện Cisdoma. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 641.4 B108q] (30). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 641.4 B108q.
|
|
243.
|
Hướng dẫn nuôi gia súc bằng chất thải động vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biện soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.084 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.084 CH500TH.
|
|
244.
|
Những bệnh thường gặp ở chó và cách phòng chống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .-
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 CH500TH.
|
|
245.
|
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí .
Tác giả Viện Cisdoma - Trung tâm nghiên cứu xuất bản sách và tạp chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 B108q] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 B108q.
|
|
246.
|
Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 CH500TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 CH500TH.
|
|
247.
|
Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630 CH500TH.
|
|
248.
|
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664 CH500TH.
|
|
249.
|
Phương pháp trồng, hái và dùng cây thuốc nam Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.88 CH500TH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.88 CH500TH.
|
|
250.
|
Kỹ thuật trồng, chế biến cây thuốc lá Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 633.71 CH500TH] (11). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 633.71 CH500TH.
|
|
251.
|
Phương pháp phòng trừ châu chấu Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.726 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.726 CH500TH.
|
|
252.
|
Phân vi lượng với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.8 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.8 CH500TH.
|
|
253.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao / Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.6: Hoa đồng tiền .-
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
254.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.4: Hoa Layơn .
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động - xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
255.
|
Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc . Q.5: Hoa cẩm chướng .
Tác giả Đặng Văn Đông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 Đ115V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 Đ115V.
|
|
256.
|
Giải pháp tổng thể sử dụng hợp lý và bảo vệ đất Bazan Tây Nguyên Nguyễn Văn Toàn chủ biên .
Tác giả Nguyễn Văn Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 NG427V] (13). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 NG427V.
|
|
257.
|
Nuôi lợn thịt siêu nạc. Lê Hồng Mận, Xuân Giao
Tác giả Lê Hồng Mận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.4 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.4 L250H.
|
|
258.
|
Độ ẩm đất với cây trồng Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.432 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.432 CH500TH.
|
|
259.
|
Phương pháp phòng chống mọt Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn .
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.763 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.763 CH500TH.
|
|
260.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO Lê Văn Tố, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Ngữ,... Q.1: Cây có múi
Tác giả Lê Văn Tố. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.44 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.44 K600th.
|