Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Phương ngữ Bình Trị Thiên Võ Xuân Trang

Tác giả Võ Xuân Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 V400T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 V400T.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Quy luật ngôn ngữ Hồ Lê

Tác giả Hồ Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 410 H450L] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 H450L.

243. Phong cách học Tiếng Việt hiện đại Hữu Đạt

Tác giả Hữu Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 H566Đ] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 H566Đ.

244. Âm tiết và loại hình ngôn ngữ Nguyễn Quang Hồng

Tác giả Nguyễn Quang Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 411 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 411 NG527QU.

245. Câu chủ - vị Tiếng Việt Lê Xuân Thai

Tác giả Lê Xuân Thai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9225 L250X] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 L250X.

246. Giáo trình ngôn ngữ học đại cương Saussure, Ferdinand De

Tác giả Saussure, Ferdinand De.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: [Knxb] Khoa học xã hội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 410 S111S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 410 S111S.

247. Vấn đề cấu tạo từ của Tiếng Việt hiện đại Hồ Lê

Tác giả Hồ Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1976Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.92281 H311L] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 H311L.

248. Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt Nguyễn Tài Cẩn

Tác giả Nguyễn Tài Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 NG527T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 NG527T.

249. Đại chí Trường Dục Trần Văn Chường sưu tầm khảo cứu

Tác giả Trần Văn Chường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9745 TR120V] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9745 TR120V.

250. Truyện cười dân gian người Việt: Phần truyện trạng Nguyễn Chí Bền, Phạm Lan Anh C13

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.709597 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.709597 NG527CH.

251. Ngữ pháp Tiếng Việt Đề tài cấp Nhà nước Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia

Tác giả Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học-Xã hội 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9225 NG550ph] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9225 NG550ph.

252. Triết học phương tây hiện đại V.A Lectorxki, V.X. Malakhốp; Đỗ Minh Hợp dịch Từ điển

Tác giả Lectorxki, V.A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 190.03 L201t] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 190.03 L201t.

253. Xã hội sử Trung Quốc Đặng Thai Mai

Tác giả Đặng Thai Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 Đ115TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 Đ115TH.

254. Tâm lý học nghệ thuật Vưgôtxki, L.X

Tác giả Vưgôtxki, L.X.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 V550G] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 V550G.

255. Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng Nguyễn Trọng Báu Dùng cho nhà trường

Tác giả Nguyễn Trọng Báu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 NG527TR] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 NG527TR.

256. Từ điển Việt - Giarai Rơmah Dêl

Tác giả Rơmah Dêl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 R460M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 R460M.

257. Từ điển Tiếng Việt phổ thông Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Đào Thản, Hoàng Văn Hành,... T1 A-C

Tác giả Hoàng Phê chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1975Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.9223 T550đ.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

258. Từ điển Tiếng Việt Văn Tân chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Văn Đạm,...

Tác giả Văn Tân chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.9223 T550đ.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.9223 T550đ..

259. Từ điển Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam Nguyễn Lân

Tác giả Nguyễn Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 NG527L] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527L.

260. Vấn đề xây dựng thuật ngữ khoa học Lưu Vân Lăng, Nguyễn Quang Hướng

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 1977Sẵn sàng: No items available