Tìm thấy 790 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Bảo trì và sửa chữa máy in laser Stephen J Bigelow; Trương Quang Nghĩa; Bùi Xuân Toại dịch

Tác giả Bigelow, Stephen J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 681.62 B300G] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 681.62 B300G.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.

243. Máy ghi hình Video Home System Trần Việt Thắng

Tác giả Trần Việt Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.388332 TR120V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.388332 TR120V.

244. Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long

Tác giả Đào Đức Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.

245. Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô Ngô Thành Bắc chủ biên, Nguyễn Đức Phú

Tác giả Ngô Thành Bắc.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.2 NG450TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.2 NG450TH.

246. Bí mật khoa học và công nghệ Đỗ Minh Ngọc, Phạm Văn Thiều dịch

Tác giả Đỗ Minh Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 B300m.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 B300m..

247. Kỹ thuật-công nghệ Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Vũ Đỗ Thận dịch

Tác giả Vũ Đỗ Thận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 K600th.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 K600th..

248. Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Lục Toàn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 686.4 L506T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 686.4 L506T.

249. Điện tử lý thú Phan Tất Hoa

Tác giả Phan Tất Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 PH105T] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 PH105T.

250. Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.

251. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

252. Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch

Tác giả Trịnh Xuân Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.

253. Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư Otto Oldenberg, Norman C.Rasmussen; Phạm Ngọc Hoàn,... dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính

Tác giả Oldenberg, Otto.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 O400L.

254. Động cơ đốt trong Giáo trình cho sinh viên cơ khí Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 PH104M.

255. Bài tập cơ học kết cấu Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên T.1 Hệ tĩnh định

Tác giả Lều Thọ Trình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỷ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1076 L259TH] (22). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1076 L259TH.

256. Các nhà vật lý đi tiên phong Lê Minh Triết

Tác giả Lê Minh Triết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 L250M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L250M.

257. 50 phương pháp phòng chống cholesterol Đỗ Hải Yến

Tác giả Đỗ Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 Đ450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 Đ450H.

258. Xoa bóp-Bấm huyệt điều trị bệnh và giữ gìn sắc đẹp cho phụ nữ Kim Nghĩa Thành, Giang Nhã Trân; Hồ Châu dịch

Tác giả Kim Nghĩa Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hải Phòng; Khoa học & Kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613.72 K310NGH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613.72 K310NGH.

259. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.2: Phát triển kỹ thuật trồng trọt

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH450c.

260. Phổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng T.3: Phát triển kỹ thuật chăn nuôi

Tác giả Nhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 PH450c] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 PH450c.