Tìm thấy 754 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG 527 NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG 527 NGH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu sưu tầm Q.5

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

243. Sách tính lịch của người Thái Đen Điện Biên Số chóng bang Lương Thị Đại sưu tầm, biên dịch, nghệ nhân Ngà Văn Dắt, Chang Pâng, Lò Văn Lả

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.33 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.33 L561TH.

244. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 2

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527KH.

245. Văn hóa dân gian Đà Nẵng cổ truyền và đương đại Võ Văn Hòe chủ biên, Hồ Tấn Tuấn, Lê Hoàng Vinh,... Q.2

Tác giả Võ Văn Hòe.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959751 V114h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959751 V114h.

246. Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày, Bắc Kạn Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn quyền Q.1

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

247. Trò diễn trong hội làng cổ truyền xứ Thanh Hoàng Anh Nhân chủ biên, Hoàng Bá Nhân cộng tác Q.1

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 H407A.

248. Tập tục chăm sóc bảo vệ, khẳng định thân phận tôn vinh con người làng xã Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ nghiên cứu

Tác giả Vũ Tiến kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.35 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.35 V500T.

249. Hội làng Đào xá huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ Nguyễn Thị mai Thoa tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị mai Thoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

250. Văn hóa dân gian của cộng đồng cư dân Quảng Ngãi ( Việt, H're, cor, cà dong) Lê Hồng Khánh

Tác giả Lê Hồng Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959753 L 250 H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959753 L 250 H.

251. Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh " cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn Ma Văn Vịnh Q.2

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

252. Dân ca Phú Yên Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn

Tác giả Nguyễn Đình Chúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527Đ.

253. Văn hóa ẩm thực của người Tà ÔI Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120NG.

254. Văn học dân gian người Núng Dín ở Lào Cai Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga nghiên, giới thiệu

Tác giả Vàng Thung Chúng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959716 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959716 V106TH.

255. Mo vía của người Mường Bùi Văn Nợi tìm hiểu, giới thiệu

Tác giả Bùi Văn Nợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.

256. Văn hóa dân gian làng Yên Lưu (xã Hưng Hòa, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An) Trần Hữu Đức sưu tầm, giới thiệu

Tác giả Trần Hữu Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 TR120H.

257. Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Cạn Ma Văn Vịnh Quyển 1

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

258. Lời thần chú, Bùa-chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên soạn

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Nhan đề chuyển đổi: = Khoản man muỗn Tãy.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

259. Truyện cổ M'Nông Trương Thông Tuấn sưu tầm, giới thiệu Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Tập 1

Tác giả Trương Thông Tuấn sưu tầm, giới thiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR561TH.

260. Tập tục ăn và uống của người Ba Na Kriêm-Bình Định Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 Y106D.