Tìm thấy 480 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
241. Solutions Advanced Workbook Caroline lerantz, Paul Kelly, Tim Falla,....

Tác giả Caroline lerantz.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
242. Solutions Intermediate Workbook Jane Hudson Tim Falla, Paul ADavies

Tác giả Hudson, Jane.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 H500D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 H500D.

243. Solutions Advanced students's book Tim Fall, Paul A Davies

Tác giả Fall, Tim.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford University 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 F100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 F100L.

244. Giáo trình pháp luật đại cương: Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành Luật/ Mai Hồng Quỳ CB, Nguyễn Cảnh Hợp, Đỗ Văn Đại, ...-

Tác giả Mai Hồng Quỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: ĐHSP, 2013-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 GI108TR] (29). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 GI108TR.

245. Văn học hiện đại, lý thuyết và tiếp nhận Lê Huy Bắc.

Tác giả Lê Huy Bắc.

Ấn bản: In lần thứ 2.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. ĐHSP, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 809 L250H] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 809 L250H.

246. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

247. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.

248. Basic IELTS speaking Zhang Juan, Alison Wong

Tác giả Zhang Juan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 ZH106J] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 ZH106J.

249. Practice tests plus 2 With key: Cambridge English advanced Nick Kenny, Jacky Newbrook Third impression

Tác giả Kenny, Nick.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Pearson 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 K203N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 K203N.

250. Listening Chris Flint Collins English for life: A2-Pre-Intermediate

Tác giả Flint, Chris.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

251. Listening: Collins English for life: B1-Intermediate Ian Badger

Tác giả Badger, Ian.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 FL311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 FL311T.

252. 15 days' practice for ielts speaking Wang Hong Xia

Tác giả Wang Hong Xia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 W106H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 W106H.

253. Sử thi Thái Phan Đăng Nhật

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 PH105Đ.

254. Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An, Vũ Quang Dũng Q.3

Tác giả Trần Thị An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 TR120TH.

255. Truyện cổ tích Việt Nam Bin Bin sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu Chọn lọc đặc sắc: Hầm vàng hầm bạc

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 TR527c.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 TR527c..

256. Giáo trình triết học Mác-Lê Nin Nguyễn Duy Quý, Dương Phú Hiệp, Nguyễn Trọng Chuẩn

Tác giả Nguyễn Duy Quý.

Ấn bản: Tái bản, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.411 Gi108tr.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.411 Gi108tr..

257. Làm người Cộng Sản trong giai đoạn hiên nay Tô Huy Rứa, Trần Khắc Việt đồng chủ biên

Tác giả Tô Huy Rứa.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T450H.

258. Hồ Chí Minh nhân văn và phát triển Nguyễn Đài Trang

Tác giả Nguyễn Đài Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NG527Đ.

259. Sáng tạo văn học nghệ thuật về đề tài lịch sử Đinh Thế Huynh, Nguyễn Hồng Vinh, Phan Trọng Thưởng

Tác giả Đinh Thế Huynh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 S106t.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 S106t..

260. Những việc cần làm ngay về xây dựng Đảng Nguyễn Phú Trọng, Lê Khả Phiêu, Nguyễn Thị Bình,...

Tác giả Nguyễn Phú Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia - Sự thật 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 NH556v.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 NH556v..